Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.90 | 1,879,147,572.00 |
2 | BTC | 61,592.40 | 1,816,454,936.20 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,079,283,696.44 |
4 | ETH | 2,894.40 | 785,600,780.23 |
5 | SOL | 143.63 | 504,395,171.72 |
6 | WIF | 2.82 | 293,555,295.12 |
7 | DOGE | 0.15 | 272,730,585.58 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,877,434.46 |
9 | BOME | 0.01 | 210,240,190.09 |
10 | WLD | 4.66 | 196,172,555.77 |
11 | RNDR | 10.00 | 164,534,935.16 |
12 | XRP | 0.51 | 150,861,389.22 |
13 | ENA | 0.69 | 122,804,900.42 |
14 | NEAR | 7.01 | 97,039,392.11 |
15 | BONK | <0.01 | 95,653,166.69 |
16 | RUNE | 5.50 | 95,600,091.16 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,229,972.85 |
18 | AVAX | 31.88 | 57,890,250.88 |
19 | ORDI | 36.86 | 56,975,463.15 |
20 | ICP | 11.98 | 54,999,843.88 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,590,074.00 |
22 | LTC | 79.30 | 37,938,064.72 |
23 | SUI | 0.90 | 36,864,903.24 |
24 | ARKM | 2.26 | 36,125,531.80 |
25 | JTO | 3.78 | 34,932,670.03 |
26 | ADA | 0.43 | 34,657,167.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.18 | +19.30 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +12.02 |
3 | FOR | 0.02 | +7.70 |
4 | VIC | 0.45 | +6.26 |
5 | BNX | 0.95 | +4.69 |
6 | PEPE | <0.01 | +4.69 |
7 | QI | 0.02 | +4.44 |
8 | ORN | 1.38 | +3.42 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +3.23 |
10 | FIRO | 1.55 | +3.12 |
11 | MBL | <0.01 | +3.04 |
12 | CITY | 3.39 | +2.98 |
13 | FLOKI | <0.01 | +2.77 |
14 | ARK | 0.81 | +2.56 |
15 | ASR | 3.76 | +2.01 |
16 | AR | 39.46 | +1.96 |
17 | CHR | 0.29 | +1.87 |
18 | ICP | 11.98 | +1.79 |
19 | ZEC | 22.26 | +1.74 |
20 | BLZ | 0.38 | +1.69 |
21 | ALPINE | 1.75 | +1.33 |
22 | ENJ | 0.28 | +1.32 |
23 | AUCTION | 14.47 | +1.19 |
24 | SC | <0.01 | +1.13 |
25 | CTK | 0.64 | +1.11 |
26 | EPX | <0.01 | +1.08 |
27 | XEC | <0.01 | +0.96 |
28 | BETA | 0.06 | +0.94 |
29 | PAXG | 2,340.00 | +0.78 |
30 | ORDI | 36.86 | +0.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.66 | -16.28 |
2 | RNDR | 10.00 | -10.46 |
3 | ENA | 0.69 | -10.04 |
4 | OMNI | 14.32 | -9.99 |
5 | WIF | 2.82 | -8.88 |
6 | ERN | 4.01 | -8.76 |
7 | REZ | 0.11 | -8.56 |
8 | SUI | 0.90 | -8.39 |
9 | JOE | 0.42 | -8.27 |
10 | SAGA | 2.26 | -8.22 |
11 | JTO | 3.78 | -7.89 |
12 | AXL | 0.90 | -7.80 |
13 | POND | 0.02 | -7.60 |
14 | DYM | 2.54 | -7.44 |
15 | POLYX | 0.36 | -7.38 |
16 | IMX | 2.04 | -7.26 |
17 | RUNE | 5.50 | -7.22 |
18 | BOME | 0.01 | -7.06 |
19 | TIA | 8.30 | -6.95 |
20 | ARKM | 2.26 | -6.93 |
21 | NULS | 0.57 | -6.85 |
22 | RAY | 1.51 | -6.14 |
23 | AI | 1.04 | -6.12 |
24 | LEVER | <0.01 | -5.97 |
25 | NMR | 24.63 | -5.96 |
26 | BEL | 0.80 | -5.96 |
27 | FLUX | 0.83 | -5.86 |
28 | UMA | 3.70 | -5.84 |
29 | PIXEL | 0.34 | -5.77 |
30 | ACE | 4.60 | -5.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận