Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.90 | 1,368,971,255.80 |
2 | BTC | 63,110.00 | 1,080,006,061.29 |
3 | ETH | 3,266.40 | 1,018,440,304.95 |
4 | SOL | 137.84 | 420,334,737.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,679,434.61 |
6 | ETHFI | 4.48 | 249,035,665.90 |
7 | ENA | 0.84 | 130,819,804.29 |
8 | BONK | <0.01 | 100,353,186.42 |
9 | NEAR | 6.99 | 91,964,489.87 |
10 | WIF | 2.67 | 89,612,563.49 |
11 | OP | 2.64 | 88,008,725.73 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,361,326.50 |
13 | GLM | 0.54 | 78,514,491.93 |
14 | XRP | 0.51 | 75,559,988.48 |
15 | BOME | <0.01 | 66,483,270.57 |
16 | ETC | 28.10 | 59,635,388.80 |
17 | RUNE | 5.13 | 44,374,204.44 |
18 | ATA | 0.25 | 42,646,870.94 |
19 | AVAX | 34.05 | 42,509,520.76 |
20 | WLD | 4.68 | 41,042,944.08 |
21 | AR | 36.13 | 40,468,626.64 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,756,288.52 |
23 | SSV | 52.52 | 35,928,241.33 |
24 | COS | 0.02 | 35,838,156.16 |
25 | STRK | 1.26 | 34,129,013.86 |
26 | MATIC | 0.72 | 33,797,566.86 |
27 | LTC | 85.20 | 32,131,700.73 |
28 | ORDI | 42.01 | 31,246,235.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +13.20 |
2 | ONG | 0.66 | +12.64 |
3 | ETHFI | 4.48 | +12.34 |
4 | ATA | 0.25 | +11.65 |
5 | OAX | 0.23 | +10.66 |
6 | AR | 36.13 | +7.20 |
7 | AKRO | <0.01 | +5.89 |
8 | NEO | 18.48 | +4.53 |
9 | ASR | 4.07 | +3.80 |
10 | LOOM | 0.09 | +3.45 |
11 | PSG | 5.44 | +3.44 |
12 | LDO | 2.13 | +3.40 |
13 | OM | 0.78 | +3.32 |
14 | SSV | 52.52 | +3.10 |
15 | MKR | 3,071.00 | +2.81 |
16 | QTUM | 4.08 | +2.51 |
17 | XNO | 1.21 | +1.95 |
18 | METIS | 66.04 | +1.87 |
19 | GAS | 5.56 | +1.72 |
20 | OMNI | 20.86 | +1.61 |
21 | LTC | 85.20 | +1.39 |
22 | MAV | 0.41 | +1.09 |
23 | ETC | 28.10 | +1.01 |
24 | ILV | 102.52 | +0.87 |
25 | ICP | 13.66 | +0.78 |
26 | VANRY | 0.17 | +0.77 |
27 | OP | 2.64 | +0.69 |
28 | VOXEL | 0.27 | +0.68 |
29 | WNXM | 68.05 | +0.65 |
30 | LQTY | 1.12 | +0.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.78 | -18.35 |
2 | COS | 0.02 | -15.94 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.60 |
4 | VITE | 0.02 | -8.29 |
5 | BNX | 0.96 | -8.11 |
6 | DATA | 0.06 | -7.49 |
7 | ARKM | 2.01 | -7.45 |
8 | MBOX | 0.35 | -7.05 |
9 | CTK | 0.68 | -6.46 |
10 | PIVX | 0.35 | -6.42 |
11 | XEM | 0.04 | -6.04 |
12 | RARE | 0.11 | -5.68 |
13 | ACH | 0.03 | -5.65 |
14 | ID | 0.74 | -5.54 |
15 | BEL | 0.86 | -5.45 |
16 | HIGH | 3.95 | -5.44 |
17 | CTXC | 0.31 | -5.44 |
18 | PORTO | 2.53 | -5.43 |
19 | ICX | 0.23 | -5.39 |
20 | NFP | 0.44 | -5.37 |
21 | MEME | 0.03 | -5.19 |
22 | PEOPLE | 0.02 | -5.09 |
23 | KEY | <0.01 | -5.02 |
24 | QKC | 0.01 | -5.01 |
25 | DYM | 3.60 | -4.89 |
26 | PUNDIX | 0.64 | -4.88 |
27 | BOME | <0.01 | -4.86 |
28 | HIFI | 0.81 | -4.85 |
29 | DAR | 0.15 | -4.85 |
30 | SAGA | 3.67 | -4.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận