Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,116.00 | 1,794,250,033.11 |
2 | ARS | 1,071.90 | 1,743,465,696.20 |
3 | ETH | 3,179.36 | 1,370,529,092.84 |
4 | SOL | 135.14 | 574,373,347.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,239,590.19 |
6 | ETHFI | 4.39 | 225,310,813.82 |
7 | ENA | 0.89 | 198,290,227.92 |
8 | XRP | 0.51 | 185,222,866.61 |
9 | DOGE | 0.14 | 174,483,914.71 |
10 | WIF | 2.66 | 122,530,781.15 |
11 | BONK | <0.01 | 90,004,288.22 |
12 | NEAR | 6.74 | 81,841,646.25 |
13 | AVAX | 34.44 | 72,759,469.04 |
14 | OP | 2.43 | 66,290,833.54 |
15 | BOME | <0.01 | 64,807,529.83 |
16 | WAVES | 2.58 | 61,017,301.09 |
17 | PENDLE | 4.87 | 60,452,946.03 |
18 | RUNE | 5.00 | 59,866,685.52 |
19 | SEI | 0.62 | 57,964,120.86 |
20 | MATIC | 0.70 | 48,399,806.17 |
21 | GLM | 0.52 | 47,475,475.24 |
22 | TRX | 0.12 | 46,888,963.31 |
23 | WLD | 4.63 | 46,722,229.88 |
24 | LTC | 82.35 | 44,353,930.59 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,816,615.56 |
26 | FTM | 0.71 | 39,871,267.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.42 |
2 | SSV | 44.86 | -15.74 |
3 | PENDLE | 4.87 | -13.34 |
4 | OP | 2.43 | -10.15 |
5 | MKR | 2,808.00 | -10.03 |
6 | LEVER | <0.01 | -9.79 |
7 | GAL | 3.48 | -9.54 |
8 | POLYX | 0.37 | -8.83 |
9 | NMR | 23.32 | -8.69 |
10 | VOXEL | 0.25 | -8.67 |
11 | ELF | 0.58 | -8.40 |
12 | AKRO | <0.01 | -8.38 |
13 | HIGH | 3.57 | -8.33 |
14 | OAX | 0.21 | -8.21 |
15 | DYM | 3.40 | -8.16 |
16 | CTSI | 0.20 | -7.96 |
17 | BAL | 3.70 | -7.86 |
18 | STRK | 1.19 | -7.81 |
19 | CFX | 0.22 | -7.47 |
20 | CHR | 0.30 | -7.46 |
21 | LOOM | 0.09 | -7.42 |
22 | DAR | 0.15 | -7.38 |
23 | THETA | 2.14 | -7.03 |
24 | MAGIC | 0.76 | -7.00 |
25 | APE | 1.22 | -6.96 |
26 | SAGA | 3.56 | -6.95 |
27 | BICO | 0.46 | -6.93 |
28 | IQ | <0.01 | -6.89 |
29 | TNSR | 0.87 | -6.87 |
30 | IOTX | 0.06 | -6.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận