Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,918.68 | 3,012,750,048.89 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,006,339,177.90 |
3 | ETH | 3,014.39 | 1,150,804,074.57 |
4 | SOL | 161.76 | 863,705,005.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 760,183,829.63 |
6 | WIF | 2.98 | 315,624,715.44 |
7 | FLOKI | <0.01 | 310,304,078.89 |
8 | DOGE | 0.16 | 306,246,074.70 |
9 | BOME | 0.01 | 289,598,063.42 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 229,149,753.66 |
11 | NEAR | 8.05 | 223,220,210.44 |
12 | XRP | 0.52 | 177,095,106.67 |
13 | RNDR | 10.70 | 174,670,490.66 |
14 | ENA | 0.73 | 164,682,742.88 |
15 | AEVO | 0.85 | 162,278,878.52 |
16 | RUNE | 6.48 | 141,160,242.31 |
17 | WLD | 5.00 | 128,419,689.28 |
18 | BONK | <0.01 | 114,271,952.18 |
19 | FTM | 0.80 | 113,635,296.90 |
20 | AVAX | 34.65 | 76,815,738.54 |
21 | AR | 43.48 | 72,900,144.58 |
22 | OP | 2.48 | 66,913,698.53 |
23 | JTO | 4.66 | 66,722,593.67 |
24 | ORDI | 38.61 | 61,498,550.26 |
25 | SUI | 1.01 | 61,360,335.50 |
26 | ARKM | 2.38 | 48,429,891.08 |
27 | ADA | 0.46 | 47,154,180.42 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,555,001.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.29 |
2 | FTM | 0.80 | +24.00 |
3 | BOME | 0.01 | +22.71 |
4 | SEI | 0.55 | +20.38 |
5 | CHR | 0.33 | +19.43 |
6 | BEAMX | 0.03 | +19.19 |
7 | RAY | 1.78 | +18.86 |
8 | JTO | 4.66 | +17.41 |
9 | RSR | <0.01 | +17.40 |
10 | TFUEL | 0.11 | +17.37 |
11 | IMX | 2.35 | +16.89 |
12 | NEAR | 8.05 | +15.48 |
13 | RUNE | 6.48 | +14.92 |
14 | ZRX | 0.51 | +14.78 |
15 | STX | 2.17 | +14.43 |
16 | YGG | 0.83 | +14.04 |
17 | BAKE | 0.29 | +13.73 |
18 | JOE | 0.48 | +13.71 |
19 | TRU | 0.12 | +13.64 |
20 | RLC | 3.35 | +13.16 |
21 | TAO | 391.50 | +12.92 |
22 | SOL | 161.76 | +12.62 |
23 | JASMY | 0.02 | +12.62 |
24 | GALA | 0.04 | +12.56 |
25 | FIS | 0.50 | +12.37 |
26 | GMX | 31.18 | +12.28 |
27 | HIGH | 4.98 | +12.04 |
28 | NMR | 27.47 | +11.89 |
29 | TNSR | 0.90 | +11.86 |
30 | AGIX | 0.94 | +11.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận