Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,902.01 | 2,103,763,919.66 |
2 | ARS | 1,080.90 | 2,008,115,216.80 |
3 | ETH | 3,061.47 | 1,229,249,995.19 |
4 | SOL | 130.61 | 665,873,912.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 323,464,401.38 |
6 | ENA | 0.84 | 230,397,574.78 |
7 | DOGE | 0.14 | 169,342,008.67 |
8 | XRP | 0.50 | 160,842,724.46 |
9 | ETHFI | 4.04 | 159,752,091.46 |
10 | WIF | 2.53 | 137,930,597.15 |
11 | BONK | <0.01 | 95,368,266.32 |
12 | PENDLE | 4.44 | 95,174,097.79 |
13 | AVAX | 33.81 | 84,777,928.64 |
14 | NEAR | 6.45 | 75,827,525.30 |
15 | BOME | <0.01 | 67,672,691.57 |
16 | RUNE | 4.83 | 65,814,031.34 |
17 | WLD | 4.54 | 57,810,856.27 |
18 | OP | 2.39 | 56,416,855.86 |
19 | SEI | 0.59 | 55,202,134.86 |
20 | TRX | 0.12 | 54,737,172.98 |
21 | MATIC | 0.67 | 48,630,970.87 |
22 | AMP | <0.01 | 44,799,727.08 |
23 | WAVES | 2.40 | 42,370,710.57 |
24 | FIL | 5.73 | 39,260,398.87 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,124,349.23 |
26 | FTM | 0.68 | 38,086,585.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +23.91 |
2 | W | 0.63 | +8.56 |
3 | ENA | 0.84 | +6.84 |
4 | BSW | 0.08 | +5.01 |
5 | JTO | 3.12 | +3.86 |
6 | BNX | 1.01 | +3.56 |
7 | SFP | 0.80 | +2.84 |
8 | FOR | 0.02 | +2.55 |
9 | CVC | 0.16 | +2.39 |
10 | AVAX | 33.81 | +2.02 |
11 | STEEM | 0.27 | +1.92 |
12 | DEXE | 12.18 | +1.62 |
13 | NULS | 0.60 | +1.40 |
14 | EOS | 0.79 | +1.29 |
15 | REN | 0.06 | +1.29 |
16 | ATM | 3.06 | +1.19 |
17 | ALPACA | 0.17 | +1.13 |
18 | POND | 0.02 | +1.08 |
19 | CHZ | 0.11 | +1.06 |
20 | POLS | 0.75 | +0.85 |
21 | CREAM | 42.58 | +0.76 |
22 | PEPE | <0.01 | +0.72 |
23 | TRX | 0.12 | +0.67 |
24 | MBOX | 0.34 | +0.50 |
25 | OMNI | 19.60 | +0.46 |
26 | STG | 0.51 | +0.45 |
27 | USTC | 0.02 | +0.41 |
28 | WING | 5.89 | +0.34 |
29 | WIN | <0.01 | +0.32 |
30 | PSG | 5.32 | +0.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -16.00 |
2 | SSV | 41.75 | -15.89 |
3 | OAX | 0.21 | -14.64 |
4 | PENDLE | 4.44 | -14.43 |
5 | WAVES | 2.40 | -10.57 |
6 | HIGH | 3.62 | -10.14 |
7 | OOKI | <0.01 | -10.08 |
8 | MLN | 20.78 | -9.26 |
9 | ORN | 1.60 | -9.01 |
10 | IRIS | 0.03 | -8.63 |
11 | ATA | 0.23 | -8.51 |
12 | TAO | 381.00 | -7.50 |
13 | OM | 0.69 | -7.38 |
14 | BAL | 3.54 | -7.12 |
15 | COMBO | 0.75 | -7.10 |
16 | ETHFI | 4.04 | -6.64 |
17 | HBAR | 0.10 | -6.52 |
18 | ENS | 15.11 | -6.50 |
19 | NEAR | 6.45 | -6.31 |
20 | GLM | 0.50 | -6.16 |
21 | METIS | 60.38 | -6.02 |
22 | MKR | 2,703.00 | -5.92 |
23 | LOOM | 0.08 | -5.71 |
24 | SNX | 2.72 | -5.69 |
25 | DAR | 0.14 | -5.62 |
26 | ACH | 0.03 | -5.57 |
27 | COTI | 0.11 | -5.47 |
28 | BEAMX | 0.02 | -5.44 |
29 | RLC | 2.58 | -5.40 |
30 | ASR | 3.94 | -5.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận