Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.70 | 1,370,998,590.60 |
2 | BTC | 63,207.00 | 1,079,224,664.52 |
3 | ETH | 3,280.95 | 1,014,696,835.50 |
4 | SOL | 138.25 | 420,049,962.29 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,730,542.41 |
6 | ETHFI | 4.47 | 250,633,648.14 |
7 | ENA | 0.84 | 130,051,043.04 |
8 | BONK | <0.01 | 100,477,585.16 |
9 | NEAR | 7.02 | 92,245,680.84 |
10 | WIF | 2.67 | 89,987,565.88 |
11 | OP | 2.66 | 89,248,877.75 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,303,805.84 |
13 | GLM | 0.54 | 77,976,853.94 |
14 | XRP | 0.51 | 73,876,946.48 |
15 | BOME | <0.01 | 66,836,182.71 |
16 | ETC | 28.35 | 59,442,931.95 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,341,339.34 |
18 | AVAX | 34.15 | 42,864,590.25 |
19 | ATA | 0.24 | 42,824,641.98 |
20 | WLD | 4.69 | 41,067,121.24 |
21 | AR | 36.07 | 40,482,026.53 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,885,073.94 |
23 | COS | 0.02 | 36,181,660.83 |
24 | SSV | 53.01 | 35,657,743.35 |
25 | STRK | 1.28 | 34,359,835.57 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,771,777.13 |
27 | LTC | 84.95 | 31,971,103.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.47 | +16.37 |
2 | GLM | 0.54 | +13.88 |
3 | ONG | 0.64 | +11.04 |
4 | ATA | 0.24 | +10.91 |
5 | OAX | 0.23 | +10.72 |
6 | AKRO | <0.01 | +8.42 |
7 | AR | 36.07 | +7.10 |
8 | COMBO | 0.81 | +5.08 |
9 | LOOM | 0.09 | +4.62 |
10 | SSV | 53.01 | +4.62 |
11 | LDO | 2.15 | +4.26 |
12 | ASR | 4.09 | +4.00 |
13 | BOND | 2.99 | +3.63 |
14 | NEO | 18.27 | +3.45 |
15 | MKR | 3,098.00 | +3.30 |
16 | OM | 0.78 | +3.13 |
17 | PSG | 5.42 | +2.99 |
18 | OMNI | 20.91 | +2.20 |
19 | LQTY | 1.13 | +1.90 |
20 | METIS | 66.27 | +1.72 |
21 | ETC | 28.35 | +1.65 |
22 | ICP | 13.67 | +1.60 |
23 | WNXM | 68.10 | +1.42 |
24 | VANRY | 0.17 | +1.33 |
25 | OP | 2.66 | +1.10 |
26 | SUSHI | 1.04 | +1.07 |
27 | ILV | 102.48 | +1.05 |
28 | BAL | 3.97 | +0.99 |
29 | LTC | 84.95 | +0.92 |
30 | MAV | 0.41 | +0.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.75 | -19.91 |
2 | COS | 0.02 | -16.05 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.85 |
4 | VITE | 0.02 | -8.06 |
5 | DATA | 0.06 | -7.84 |
6 | MBOX | 0.35 | -7.23 |
7 | HIGH | 3.93 | -6.50 |
8 | PIVX | 0.35 | -6.43 |
9 | CTK | 0.68 | -6.42 |
10 | ARKM | 2.02 | -6.38 |
11 | ID | 0.74 | -6.28 |
12 | RARE | 0.11 | -5.66 |
13 | ACH | 0.03 | -5.58 |
14 | BEL | 0.86 | -5.54 |
15 | BOME | <0.01 | -5.42 |
16 | ICX | 0.23 | -5.23 |
17 | GNS | 3.34 | -4.85 |
18 | PORTO | 2.54 | -4.81 |
19 | DAR | 0.16 | -4.75 |
20 | MEME | 0.03 | -4.67 |
21 | BNX | 0.98 | -4.67 |
22 | ANKR | 0.05 | -4.66 |
23 | PEOPLE | 0.03 | -4.63 |
24 | QKC | 0.01 | -4.55 |
25 | GLMR | 0.30 | -4.45 |
26 | ROSE | 0.10 | -4.44 |
27 | RVN | 0.03 | -4.44 |
28 | IRIS | 0.03 | -4.38 |
29 | CTXC | 0.31 | -4.31 |
30 | MAGIC | 0.80 | -4.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận