Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.90 | 1,350,416,606.80 |
2 | ETH | 3,181.00 | 1,311,604,172.67 |
3 | BTC | 62,528.60 | 1,303,681,811.04 |
4 | SOL | 135.86 | 420,560,978.94 |
5 | ETHFI | 4.44 | 259,063,466.27 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,717,036.19 |
7 | XRP | 0.51 | 146,710,470.43 |
8 | ENA | 0.79 | 128,400,561.60 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,782,972.70 |
10 | WIF | 2.72 | 91,768,109.00 |
11 | GLM | 0.54 | 90,772,928.64 |
12 | NEAR | 6.89 | 90,468,146.61 |
13 | BONK | <0.01 | 85,831,888.84 |
14 | OP | 2.49 | 84,393,969.96 |
15 | BOME | <0.01 | 67,461,218.22 |
16 | RUNE | 5.00 | 51,474,708.37 |
17 | AVAX | 33.39 | 47,950,575.99 |
18 | ETC | 27.37 | 45,713,013.44 |
19 | AR | 36.55 | 40,322,899.11 |
20 | LTC | 83.38 | 40,163,406.15 |
21 | TRX | 0.12 | 39,539,619.86 |
22 | WLD | 4.67 | 39,534,244.52 |
23 | FLOKI | <0.01 | 39,387,735.04 |
24 | ATA | 0.25 | 39,249,944.32 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,614,146.52 |
26 | GALA | 0.04 | 36,505,645.85 |
27 | SEI | 0.61 | 36,017,180.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.13 |
2 | GAL | 3.63 | -20.73 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.40 |
4 | DYM | 3.44 | -9.02 |
5 | SAGA | 3.53 | -8.54 |
6 | VITE | 0.02 | -8.44 |
7 | GALA | 0.04 | -8.39 |
8 | CFX | 0.22 | -8.37 |
9 | PEOPLE | 0.02 | -8.20 |
10 | ARKM | 1.96 | -8.19 |
11 | ACE | 5.14 | -8.13 |
12 | REI | 0.08 | -7.86 |
13 | HIFI | 0.78 | -7.63 |
14 | MAGIC | 0.77 | -7.55 |
15 | OGN | 0.14 | -7.55 |
16 | NULS | 0.61 | -7.55 |
17 | BEL | 0.84 | -7.34 |
18 | PUNDIX | 0.63 | -7.13 |
19 | IRIS | 0.03 | -7.11 |
20 | YGG | 0.82 | -7.11 |
21 | FARM | 79.45 | -7.10 |
22 | OP | 2.49 | -7.09 |
23 | CLV | 0.07 | -7.08 |
24 | PENDLE | 5.22 | -7.08 |
25 | JOE | 0.50 | -7.07 |
26 | CHR | 0.30 | -7.04 |
27 | TNSR | 0.85 | -6.98 |
28 | DAR | 0.15 | -6.95 |
29 | NMR | 24.12 | -6.84 |
30 | REN | 0.06 | -6.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận