Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.80 | 1,430,379,092.50 |
2 | ETH | 3,320.20 | 967,595,171.42 |
3 | BTC | 63,769.98 | 907,052,209.62 |
4 | SOL | 142.85 | 408,581,361.85 |
5 | PEPE | <0.01 | 236,068,071.35 |
6 | ETHFI | 4.69 | 224,056,848.51 |
7 | ENA | 0.88 | 121,089,249.24 |
8 | NEAR | 7.17 | 117,003,085.27 |
9 | BONK | <0.01 | 102,243,008.23 |
10 | OP | 2.73 | 95,554,533.81 |
11 | WIF | 2.76 | 87,463,533.33 |
12 | GLM | 0.54 | 79,356,670.78 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,844,547.93 |
14 | BOME | 0.01 | 65,141,461.25 |
15 | XRP | 0.52 | 58,804,994.64 |
16 | ETC | 28.90 | 56,238,890.32 |
17 | RUNE | 5.21 | 45,715,978.29 |
18 | AVAX | 35.07 | 42,207,513.45 |
19 | WLD | 4.88 | 41,205,757.99 |
20 | ATA | 0.25 | 39,938,136.13 |
21 | AR | 36.64 | 39,447,674.22 |
22 | COS | 0.02 | 37,929,918.50 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,962,281.90 |
24 | STRK | 1.30 | 35,222,373.45 |
25 | MATIC | 0.74 | 34,309,285.89 |
26 | SSV | 54.19 | 33,183,634.62 |
27 | LTC | 85.10 | 32,242,400.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +28.92 |
2 | ETHFI | 4.69 | +28.85 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.54 |
4 | OAX | 0.24 | +13.79 |
5 | SSV | 54.19 | +13.20 |
6 | ONG | 0.65 | +11.63 |
7 | COMBO | 0.81 | +10.33 |
8 | ENS | 16.73 | +8.99 |
9 | METIS | 68.96 | +8.31 |
10 | W | 0.66 | +8.24 |
11 | AR | 36.64 | +7.69 |
12 | ENA | 0.88 | +6.91 |
13 | ASR | 4.23 | +6.82 |
14 | NEO | 18.86 | +6.43 |
15 | AEVO | 1.59 | +6.42 |
16 | OP | 2.73 | +6.18 |
17 | ICP | 13.97 | +6.18 |
18 | GLM | 0.54 | +6.10 |
19 | VANRY | 0.17 | +6.02 |
20 | STRK | 1.30 | +5.88 |
21 | LDO | 2.15 | +5.81 |
22 | MAV | 0.41 | +5.79 |
23 | OM | 0.78 | +5.76 |
24 | ILV | 103.99 | +5.76 |
25 | LQTY | 1.15 | +5.70 |
26 | ETC | 28.90 | +5.40 |
27 | MKR | 3,132.00 | +5.10 |
28 | BOND | 3.01 | +5.02 |
29 | PEPE | <0.01 | +4.78 |
30 | PORTAL | 0.94 | +4.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -17.72 |
2 | COS | 0.02 | -14.19 |
3 | GAL | 4.17 | -10.40 |
4 | DATA | 0.06 | -5.06 |
5 | BNX | 0.96 | -4.61 |
6 | HIGH | 3.91 | -4.31 |
7 | NEAR | 7.17 | -4.30 |
8 | VITE | 0.02 | -4.08 |
9 | PIVX | 0.36 | -3.66 |
10 | IQ | <0.01 | -3.29 |
11 | CTK | 0.70 | -3.25 |
12 | DAR | 0.16 | -2.91 |
13 | CVC | 0.17 | -2.85 |
14 | RARE | 0.11 | -2.83 |
15 | ORN | 1.69 | -2.76 |
16 | CREAM | 44.21 | -2.69 |
17 | TROY | <0.01 | -2.68 |
18 | ARK | 0.80 | -2.47 |
19 | ENJ | 0.31 | -2.47 |
20 | QKC | 0.01 | -2.36 |
21 | ARKM | 2.07 | -2.31 |
22 | MBOX | 0.36 | -2.28 |
23 | FORTH | 4.19 | -1.97 |
24 | PORTO | 2.57 | -1.91 |
25 | GNS | 3.42 | -1.81 |
26 | ATM | 3.14 | -1.66 |
27 | WING | 6.09 | -1.62 |
28 | ACH | 0.03 | -1.48 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.41 |
30 | HBAR | 0.11 | -1.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận