Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.70 | 2,498,783,343.80 |
2 | BTC | 61,624.40 | 1,690,386,692.83 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,137,357,310.26 |
4 | ETH | 2,903.33 | 775,333,030.69 |
5 | SOL | 146.16 | 468,655,147.30 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,165,426.46 |
7 | WIF | 3.01 | 312,273,147.59 |
8 | WLD | 5.16 | 221,365,111.97 |
9 | FLOKI | <0.01 | 199,200,346.94 |
10 | BOME | 0.01 | 196,240,536.76 |
11 | RNDR | 10.16 | 178,983,257.61 |
12 | XRP | 0.51 | 132,769,651.29 |
13 | ENA | 0.74 | 117,544,656.83 |
14 | BONK | <0.01 | 113,508,327.39 |
15 | NEAR | 7.18 | 104,168,576.23 |
16 | RUNE | 5.60 | 91,225,366.41 |
17 | AVAX | 32.86 | 64,866,564.71 |
18 | ORDI | 37.65 | 54,611,413.50 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 52,241,815.34 |
20 | ICP | 11.94 | 47,653,148.53 |
21 | JTO | 3.94 | 45,658,015.50 |
22 | ARKM | 2.34 | 45,138,878.73 |
23 | SAGA | 2.28 | 44,687,979.15 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,158,086.14 |
25 | ADA | 0.44 | 38,406,026.41 |
26 | AR | 38.76 | 36,635,879.94 |
27 | LTC | 81.20 | 33,210,163.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +27.26 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.98 |
3 | FLOKI | <0.01 | +12.07 |
4 | CHR | 0.30 | +12.06 |
5 | BOME | 0.01 | +8.36 |
6 | BLZ | 0.38 | +6.98 |
7 | ARK | 0.85 | +6.50 |
8 | 1000SATS | <0.01 | +5.68 |
9 | XEC | <0.01 | +4.92 |
10 | MBL | <0.01 | +4.85 |
11 | MEME | 0.02 | +4.44 |
12 | DOGE | 0.15 | +3.72 |
13 | JTO | 3.94 | +3.71 |
14 | WIF | 3.01 | +3.28 |
15 | LEVER | <0.01 | +2.67 |
16 | JASMY | 0.02 | +2.49 |
17 | SC | <0.01 | +2.44 |
18 | ORDI | 37.65 | +2.23 |
19 | LSK | 1.99 | +2.21 |
20 | 1INCH | 0.37 | +1.57 |
21 | MTL | 1.75 | +1.51 |
22 | ASR | 3.71 | +1.42 |
23 | NEAR | 7.18 | +1.37 |
24 | BONK | <0.01 | +1.26 |
25 | CITY | 3.35 | +1.18 |
26 | BNX | 0.92 | +1.05 |
27 | XVG | <0.01 | +1.01 |
28 | XRP | 0.51 | +0.99 |
29 | STMX | <0.01 | +0.89 |
30 | SOL | 146.16 | +0.74 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 3.82 | -11.92 |
2 | SAGA | 2.28 | -11.73 |
3 | WLD | 5.16 | -10.38 |
4 | ERN | 4.08 | -10.28 |
5 | OMNI | 15.09 | -9.80 |
6 | REZ | 0.11 | -9.49 |
7 | VIC | 0.41 | -9.43 |
8 | DYM | 2.58 | -9.26 |
9 | ENA | 0.74 | -9.21 |
10 | NULS | 0.57 | -8.99 |
11 | RNDR | 10.16 | -8.50 |
12 | ORN | 1.26 | -7.82 |
13 | XNO | 1.04 | -7.62 |
14 | ETHFI | 3.37 | -7.52 |
15 | W | 0.53 | -7.38 |
16 | ARKM | 2.34 | -7.26 |
17 | FOR | 0.02 | -6.86 |
18 | RUNE | 5.60 | -6.81 |
19 | TAO | 341.70 | -6.77 |
20 | LDO | 1.68 | -6.74 |
21 | PROM | 9.24 | -6.60 |
22 | AXL | 0.94 | -6.39 |
23 | FORTH | 3.81 | -6.31 |
24 | POLYX | 0.37 | -6.26 |
25 | AEVO | 1.06 | -6.22 |
26 | OG | 4.16 | -6.19 |
27 | AUCTION | 14.44 | -6.17 |
28 | SNX | 2.40 | -6.08 |
29 | KMD | 0.37 | -6.06 |
30 | DEGO | 2.02 | -5.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận