Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,190.01 | 4,675,592,376.41 |
2 | ARS | 1,082.00 | 1,925,228,348.20 |
3 | ETH | 2,921.25 | 1,857,651,838.36 |
4 | SOL | 129.19 | 940,305,114.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 448,807,382.35 |
6 | DOGE | 0.13 | 385,651,884.22 |
7 | XRP | 0.51 | 232,589,508.03 |
8 | WIF | 2.55 | 203,714,656.02 |
9 | ENA | 0.78 | 184,634,922.60 |
10 | OP | 2.55 | 155,591,820.13 |
11 | BONK | <0.01 | 136,768,183.22 |
12 | NEAR | 6.09 | 132,327,181.33 |
13 | RUNE | 4.76 | 118,678,754.01 |
14 | AVAX | 32.35 | 110,642,782.95 |
15 | ETHFI | 3.66 | 109,722,757.03 |
16 | BOME | <0.01 | 102,161,101.80 |
17 | ORDI | 33.98 | 101,570,881.64 |
18 | AR | 28.46 | 78,833,891.23 |
19 | TRX | 0.12 | 74,915,881.58 |
20 | ATOM | 8.30 | 70,649,388.74 |
21 | ADA | 0.44 | 69,671,408.97 |
22 | WLD | 4.54 | 67,940,691.83 |
23 | FLOKI | <0.01 | 65,664,043.36 |
24 | MATIC | 0.68 | 65,326,961.14 |
25 | STRK | 1.25 | 64,912,754.14 |
26 | RNDR | 7.42 | 63,641,001.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | +18.89 |
2 | W | 0.66 | +13.60 |
3 | HBAR | 0.10 | +12.01 |
4 | AXL | 1.13 | +11.48 |
5 | OP | 2.55 | +10.55 |
6 | COMBO | 0.69 | +10.17 |
7 | STRK | 1.25 | +9.59 |
8 | COS | 0.01 | +7.80 |
9 | AVA | 0.61 | +7.18 |
10 | CHZ | 0.11 | +7.06 |
11 | WIF | 2.55 | +7.00 |
12 | ATOM | 8.30 | +6.37 |
13 | IMX | 1.97 | +5.82 |
14 | MTL | 1.60 | +5.67 |
15 | LSK | 1.68 | +5.67 |
16 | BLUR | 0.38 | +5.38 |
17 | SOL | 129.19 | +5.37 |
18 | ARKM | 1.91 | +5.37 |
19 | GLMR | 0.28 | +5.14 |
20 | UTK | 0.08 | +4.92 |
21 | AXS | 6.87 | +4.81 |
22 | AMP | <0.01 | +4.79 |
23 | XVG | <0.01 | +4.77 |
24 | SYN | 0.87 | +4.73 |
25 | RNDR | 7.42 | +4.64 |
26 | RAY | 1.44 | +4.54 |
27 | LTO | 0.17 | +4.53 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -10.25 |
2 | ONG | 0.54 | -8.21 |
3 | AR | 28.46 | -7.14 |
4 | FARM | 75.60 | -7.01 |
5 | STEEM | 0.26 | -6.75 |
6 | ETHFI | 3.66 | -6.57 |
7 | NEO | 15.71 | -5.70 |
8 | GLM | 0.46 | -5.58 |
9 | ELF | 0.51 | -5.30 |
10 | WBTC | 57,240.15 | -5.03 |
11 | BTC | 57,190.01 | -4.83 |
12 | XNO | 1.04 | -4.77 |
13 | SEI | 0.52 | -4.25 |
14 | 1INCH | 0.37 | -4.03 |
15 | VITE | 0.02 | -3.97 |
16 | GAS | 4.70 | -3.81 |
17 | WAVES | 2.17 | -3.65 |
18 | BAR | 2.40 | -3.62 |
19 | XVS | 8.98 | -3.55 |
20 | STX | 2.08 | -3.52 |
21 | QTUM | 3.50 | -3.47 |
22 | BCH | 413.10 | -3.28 |
23 | ANKR | 0.04 | -3.28 |
24 | XEC | <0.01 | -3.27 |
25 | REQ | 0.12 | -3.26 |
26 | BETA | 0.07 | -3.15 |
27 | ENA | 0.78 | -2.98 |
28 | ALICE | 1.15 | -2.88 |
29 | OMNI | 17.61 | -2.87 |
30 | DOGE | 0.13 | -2.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận