Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,055.00 | 2,575,837,962.58 |
2 | ARS | 1,087.10 | 1,916,794,887.90 |
3 | ETH | 3,018.71 | 925,114,468.14 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,576,510.09 |
5 | SOL | 154.76 | 611,162,863.27 |
6 | FLOKI | <0.01 | 288,408,543.84 |
7 | WIF | 2.95 | 268,489,776.70 |
8 | DOGE | 0.15 | 257,082,023.23 |
9 | BOME | 0.01 | 189,312,304.41 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 173,923,878.03 |
11 | XRP | 0.52 | 162,923,531.58 |
12 | NEAR | 7.89 | 156,013,307.62 |
13 | RNDR | 10.74 | 151,285,080.44 |
14 | ENA | 0.74 | 138,728,432.81 |
15 | WLD | 5.06 | 133,312,179.84 |
16 | AEVO | 0.80 | 128,378,551.56 |
17 | RUNE | 6.26 | 127,501,121.06 |
18 | BONK | <0.01 | 91,497,344.39 |
19 | AVAX | 34.28 | 68,285,449.56 |
20 | AR | 45.58 | 61,225,763.10 |
21 | ORDI | 38.57 | 56,664,877.09 |
22 | OP | 2.49 | 55,784,846.96 |
23 | SUI | 1.02 | 46,527,254.87 |
24 | ARKM | 2.44 | 42,794,808.71 |
25 | FTM | 0.72 | 42,487,636.32 |
26 | JTO | 4.09 | 41,138,711.17 |
27 | ICP | 12.66 | 41,136,072.64 |
28 | PENDLE | 4.48 | 41,023,672.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.41 |
2 | IMX | 2.43 | +19.11 |
3 | GMX | 32.16 | +17.93 |
4 | AXL | 1.07 | +17.86 |
5 | SEI | 0.54 | +17.42 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.79 |
7 | AR | 45.58 | +15.36 |
8 | RUNE | 6.26 | +13.74 |
9 | PENDLE | 4.48 | +13.52 |
10 | SUI | 1.02 | +13.11 |
11 | RLC | 3.31 | +12.83 |
12 | JOE | 0.47 | +12.69 |
13 | PYTH | 0.46 | +12.45 |
14 | CHR | 0.33 | +12.39 |
15 | NEAR | 7.89 | +12.27 |
16 | FTM | 0.72 | +11.96 |
17 | RSR | <0.01 | +11.90 |
18 | TAO | 388.20 | +11.78 |
19 | STX | 2.16 | +11.39 |
20 | FLOKI | <0.01 | +11.13 |
21 | JASMY | 0.02 | +11.06 |
22 | BICO | 0.46 | +11.03 |
23 | AGIX | 0.94 | +10.88 |
24 | OCEAN | 0.94 | +10.82 |
25 | YGG | 0.81 | +10.77 |
26 | FIS | 0.49 | +10.67 |
27 | VANRY | 0.18 | +10.53 |
28 | TRU | 0.11 | +9.93 |
29 | DOCK | 0.03 | +9.78 |
30 | PIVX | 0.33 | +9.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận