Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,612,230,576.90 |
2 | BTC | 63,737.25 | 1,145,518,344.89 |
3 | ETH | 3,311.97 | 1,106,897,600.74 |
4 | SOL | 142.68 | 482,302,032.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,936,322.17 |
6 | NEAR | 7.27 | 151,163,755.05 |
7 | BONK | <0.01 | 129,356,911.14 |
8 | WIF | 2.75 | 122,628,678.96 |
9 | ETHFI | 4.39 | 121,115,750.42 |
10 | ENA | 0.85 | 120,921,120.71 |
11 | GLM | 0.47 | 101,942,517.64 |
12 | DOGE | 0.15 | 99,726,173.32 |
13 | OP | 2.67 | 95,141,151.22 |
14 | BOME | 0.01 | 80,146,138.05 |
15 | XRP | 0.52 | 69,100,896.12 |
16 | RUNE | 5.21 | 62,940,084.53 |
17 | WLD | 4.91 | 57,369,086.10 |
18 | AVAX | 34.80 | 51,934,197.83 |
19 | ETC | 29.32 | 49,065,291.91 |
20 | LTC | 84.89 | 48,681,778.00 |
21 | COS | 0.02 | 46,931,336.29 |
22 | MATIC | 0.74 | 46,105,742.83 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,718,498.52 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,634,565.54 |
25 | STRK | 1.29 | 40,769,913.67 |
26 | CTSI | 0.21 | 37,970,615.08 |
27 | FTM | 0.72 | 36,177,115.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.39 | +30.10 |
2 | ATA | 0.24 | +20.88 |
3 | ONG | 0.69 | +19.05 |
4 | SSV | 52.73 | +18.76 |
5 | OP | 2.67 | +16.32 |
6 | COMBO | 0.80 | +15.47 |
7 | AR | 36.14 | +15.34 |
8 | STRK | 1.29 | +12.72 |
9 | BLUR | 0.42 | +11.60 |
10 | ENS | 16.48 | +11.28 |
11 | SEI | 0.62 | +11.21 |
12 | SAGA | 3.87 | +10.88 |
13 | OM | 0.78 | +10.82 |
14 | ILV | 104.04 | +10.25 |
15 | LQTY | 1.16 | +10.12 |
16 | ETC | 29.32 | +9.81 |
17 | METIS | 66.74 | +9.39 |
18 | HIGH | 4.12 | +9.05 |
19 | AEVO | 1.54 | +8.85 |
20 | BONK | <0.01 | +8.55 |
21 | MBOX | 0.37 | +8.20 |
22 | NEO | 18.99 | +8.14 |
23 | LDO | 2.09 | +8.00 |
24 | MAV | 0.41 | +7.35 |
25 | MANTA | 1.84 | +7.34 |
26 | ANKR | 0.05 | +7.31 |
27 | PEPE | <0.01 | +7.28 |
28 | VOXEL | 0.26 | +6.77 |
29 | KEY | <0.01 | +6.72 |
30 | RONIN | 2.89 | +6.60 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.47 | -16.03 |
2 | COS | 0.02 | -14.88 |
3 | LOOM | 0.09 | -8.84 |
4 | POWR | 0.31 | -4.86 |
5 | POLYX | 0.40 | -2.86 |
6 | ELF | 0.64 | -2.30 |
7 | ASR | 3.99 | -1.85 |
8 | BNX | 0.98 | -1.83 |
9 | ARK | 0.81 | -1.65 |
10 | LTC | 84.89 | -1.51 |
11 | HBAR | 0.11 | -1.49 |
12 | ERN | 4.43 | -1.43 |
13 | SFP | 0.79 | -1.31 |
14 | SUN | 0.02 | -1.12 |
15 | AERGO | 0.14 | -0.94 |
16 | SANTOS | 6.41 | -0.90 |
17 | STEEM | 0.28 | -0.70 |
18 | DATA | 0.06 | -0.64 |
19 | ATM | 3.14 | -0.57 |
20 | EOS | 0.82 | -0.45 |
21 | USDP | 1.00 | -0.24 |
22 | CVC | 0.17 | -0.24 |
23 | ENJ | 0.32 | -0.22 |
24 | ROSE | 0.10 | -0.17 |
25 | RARE | 0.12 | -0.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận