Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.50 | 1,664,489,840.90 |
2 | BTC | 61,897.88 | 1,538,766,998.80 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,054,150,273.30 |
4 | ETH | 2,907.70 | 738,060,617.78 |
5 | SOL | 144.46 | 453,005,766.75 |
6 | WIF | 2.89 | 275,222,719.34 |
7 | DOGE | 0.15 | 247,945,756.60 |
8 | BOME | 0.01 | 199,280,618.97 |
9 | FLOKI | <0.01 | 192,995,042.94 |
10 | WLD | 4.88 | 158,596,650.91 |
11 | RNDR | 10.21 | 153,191,831.93 |
12 | XRP | 0.50 | 143,507,485.84 |
13 | ENA | 0.70 | 118,309,725.09 |
14 | RUNE | 5.62 | 88,518,121.73 |
15 | BONK | <0.01 | 88,329,650.82 |
16 | NEAR | 6.99 | 80,075,866.72 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 70,390,101.25 |
18 | AVAX | 32.35 | 52,266,367.18 |
19 | ORDI | 36.47 | 50,098,523.30 |
20 | ICP | 12.02 | 48,724,694.56 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,067,574.46 |
22 | LTC | 78.83 | 37,644,238.58 |
23 | SUI | 0.91 | 36,759,116.21 |
24 | MATIC | 0.65 | 34,855,757.08 |
25 | LINK | 13.00 | 33,545,849.18 |
26 | ARKM | 2.23 | 32,696,058.82 |
27 | AR | 41.21 | 32,438,137.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.73 | +18.95 |
2 | PEPE | <0.01 | +13.50 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +9.97 |
4 | PROM | 10.10 | +9.06 |
5 | BNX | 0.96 | +8.56 |
6 | QI | 0.02 | +7.83 |
7 | VIC | 0.44 | +7.66 |
8 | FLOKI | <0.01 | +7.64 |
9 | PENDLE | 4.12 | +7.25 |
10 | WAVES | 2.37 | +6.38 |
11 | ORN | 1.36 | +6.28 |
12 | AUCTION | 14.91 | +6.05 |
13 | CYBER | 7.83 | +5.71 |
14 | AR | 41.21 | +5.53 |
15 | ENJ | 0.29 | +5.28 |
16 | W | 0.55 | +5.21 |
17 | DIA | 0.45 | +5.03 |
18 | MLN | 20.51 | +4.64 |
19 | ASR | 3.76 | +4.56 |
20 | FOR | 0.02 | +4.51 |
21 | MTL | 1.76 | +4.21 |
22 | AXL | 0.97 | +4.15 |
23 | ILV | 80.02 | +4.14 |
24 | UTK | 0.08 | +3.70 |
25 | CREAM | 43.75 | +3.43 |
26 | MBL | <0.01 | +3.40 |
27 | BETA | 0.06 | +3.28 |
28 | ICP | 12.02 | +3.19 |
29 | BICO | 0.42 | +3.04 |
30 | WRX | 0.20 | +2.98 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.79 | -8.34 |
2 | LSK | 1.84 | -7.67 |
3 | POND | 0.02 | -7.06 |
4 | UMA | 3.63 | -6.34 |
5 | RNDR | 10.21 | -6.22 |
6 | NTRN | 0.61 | -5.70 |
7 | ENA | 0.70 | -5.65 |
8 | POLYX | 0.36 | -5.59 |
9 | ERN | 4.03 | -5.40 |
10 | ARKM | 2.23 | -5.21 |
11 | ARPA | 0.07 | -5.21 |
12 | WLD | 4.88 | -5.09 |
13 | TIA | 8.24 | -4.74 |
14 | FORTH | 3.81 | -4.34 |
15 | CITY | 3.17 | -3.82 |
16 | WIF | 2.89 | -3.62 |
17 | IMX | 2.02 | -3.53 |
18 | STX | 1.90 | -3.09 |
19 | RAY | 1.50 | -3.01 |
20 | OG | 4.15 | -2.99 |
21 | TFUEL | 0.09 | -2.97 |
22 | AI | 1.05 | -2.70 |
23 | MAV | 0.33 | -2.65 |
24 | BOME | 0.01 | -2.60 |
25 | XEC | <0.01 | -2.57 |
26 | BLUR | 0.34 | -2.56 |
27 | EOS | 0.75 | -2.49 |
28 | CFX | 0.20 | -2.43 |
29 | ALPACA | 0.16 | -2.40 |
30 | INJ | 21.61 | -2.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận