Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,099.99 | 3,960,204,321.53 |
2 | ETH | 3,687.24 | 3,205,775,743.38 |
3 | ARS | 1,140.20 | 2,170,541,263.20 |
4 | SOL | 184.95 | 1,103,550,583.04 |
5 | PEPE | <0.01 | 607,761,735.99 |
6 | DOGE | 0.16 | 288,194,979.74 |
7 | WIF | 2.80 | 257,220,613.42 |
8 | XRP | 0.54 | 233,865,776.28 |
9 | BONK | <0.01 | 197,946,516.88 |
10 | GALA | 0.04 | 181,949,928.33 |
11 | RUNE | 7.09 | 168,446,947.92 |
12 | ENA | 0.86 | 145,031,367.56 |
13 | NEAR | 8.19 | 139,980,693.12 |
14 | FTM | 0.91 | 121,599,179.88 |
15 | AVAX | 40.01 | 119,286,859.25 |
16 | BOME | 0.01 | 119,107,912.18 |
17 | LINK | 17.05 | 116,079,187.70 |
18 | RNDR | 10.84 | 100,670,260.02 |
19 | FLOKI | <0.01 | 91,576,076.87 |
20 | PENDLE | 6.07 | 90,955,922.80 |
21 | ETHFI | 4.01 | 88,981,859.07 |
22 | OP | 2.92 | 87,575,111.96 |
23 | ETC | 31.92 | 85,500,363.31 |
24 | WLD | 5.05 | 80,529,735.30 |
25 | ADA | 0.50 | 79,459,312.48 |
26 | PYTH | 0.50 | 79,263,003.65 |
27 | FIL | 6.21 | 71,839,504.89 |
28 | BCH | 520.90 | 70,766,749.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.50 | +36.03 |
2 | REZ | 0.13 | +29.62 |
3 | METIS | 75.63 | +27.62 |
4 | ENS | 18.20 | +26.83 |
5 | BONK | <0.01 | +26.59 |
6 | PENDLE | 6.07 | +24.50 |
7 | ETHFI | 4.01 | +23.76 |
8 | LDO | 2.09 | +21.72 |
9 | ENA | 0.86 | +21.53 |
10 | AUCTION | 16.27 | +20.43 |
11 | PEPE | <0.01 | +19.85 |
12 | ETH | 3,687.24 | +19.76 |
13 | WBETH | 3,825.75 | +19.59 |
14 | GMX | 34.57 | +19.29 |
15 | OP | 2.92 | +19.17 |
16 | MANTA | 1.68 | +19.06 |
17 | GNO | 351.60 | +18.58 |
18 | INJ | 28.61 | +18.32 |
19 | STRK | 1.23 | +18.12 |
20 | BEAMX | 0.03 | +17.42 |
21 | UNI | 9.26 | +17.14 |
22 | WNXM | 77.84 | +17.04 |
23 | MAV | 0.40 | +16.53 |
24 | SAGA | 2.31 | +16.26 |
25 | ACE | 5.18 | +16.08 |
26 | SNX | 2.95 | +15.67 |
27 | BAL | 3.93 | +15.54 |
28 | SKL | 0.08 | +15.16 |
29 | MKR | 3,188.00 | +15.13 |
30 | TNSR | 0.92 | +15.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận