Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,059.90 | 2,502,082,494.00 |
2 | BTC | 62,694.40 | 1,973,622,186.54 |
3 | PEPE | <0.01 | 915,176,064.34 |
4 | ETH | 2,943.81 | 907,455,698.66 |
5 | SOL | 148.72 | 544,978,067.11 |
6 | DOGE | 0.15 | 370,254,264.80 |
7 | WIF | 3.13 | 301,798,259.26 |
8 | WLD | 5.32 | 216,358,606.37 |
9 | BOME | 0.01 | 186,769,944.54 |
10 | FLOKI | <0.01 | 173,758,228.74 |
11 | RNDR | 11.19 | 144,976,138.25 |
12 | XRP | 0.51 | 130,680,038.39 |
13 | ENA | 0.77 | 121,329,499.41 |
14 | RUNE | 5.65 | 109,993,607.92 |
15 | BONK | <0.01 | 109,741,150.11 |
16 | NEAR | 7.36 | 103,732,942.20 |
17 | AVAX | 32.54 | 64,155,015.79 |
18 | ARKM | 2.40 | 54,628,063.06 |
19 | ICP | 11.90 | 49,537,563.87 |
20 | JTO | 4.05 | 49,292,179.48 |
21 | ORDI | 38.41 | 48,632,067.76 |
22 | AR | 39.76 | 47,216,368.36 |
23 | ADA | 0.44 | 45,909,814.04 |
24 | SAGA | 2.33 | 43,113,020.69 |
25 | ETHFI | 3.47 | 36,992,284.69 |
26 | PEOPLE | 0.04 | 36,306,574.13 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +23.66 |
2 | FLOKI | <0.01 | +21.27 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +21.02 |
4 | CHR | 0.29 | +18.79 |
5 | ARK | 0.88 | +17.40 |
6 | WIF | 3.13 | +12.21 |
7 | BOME | 0.01 | +11.94 |
8 | NEAR | 7.36 | +11.84 |
9 | ORDI | 38.41 | +11.75 |
10 | BONK | <0.01 | +11.37 |
11 | XEC | <0.01 | +10.73 |
12 | JASMY | 0.02 | +10.52 |
13 | DOGE | 0.15 | +10.28 |
14 | MEME | 0.03 | +10.00 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +9.52 |
16 | LTO | 0.18 | +8.38 |
17 | RNDR | 11.19 | +7.98 |
18 | BAKE | 0.27 | +7.78 |
19 | MBL | <0.01 | +7.73 |
20 | TLM | 0.02 | +7.69 |
21 | VANRY | 0.17 | +7.69 |
22 | POLYX | 0.39 | +7.55 |
23 | QTUM | 3.59 | +7.48 |
24 | STX | 2.03 | +7.44 |
25 | SOL | 148.72 | +7.43 |
26 | BLZ | 0.38 | +7.37 |
27 | BADGER | 4.24 | +6.78 |
28 | REN | 0.06 | +6.64 |
29 | ACH | 0.03 | +6.56 |
30 | 1INCH | 0.37 | +6.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.33 | -9.68 |
2 | POWR | 0.31 | -8.46 |
3 | OMNI | 15.06 | -7.66 |
4 | UMA | 3.95 | -6.57 |
5 | REZ | 0.12 | -6.42 |
6 | AUCTION | 14.51 | -6.15 |
7 | AEVO | 1.05 | -5.82 |
8 | KP3R | 68.99 | -5.38 |
9 | TNSR | 0.82 | -5.36 |
10 | WLD | 5.32 | -4.83 |
11 | DYM | 2.59 | -4.53 |
12 | FOR | 0.02 | -4.31 |
13 | CITY | 3.30 | -4.07 |
14 | W | 0.53 | -3.99 |
15 | ENA | 0.77 | -3.63 |
16 | RUNE | 5.65 | -3.45 |
17 | LDO | 1.66 | -3.31 |
18 | RARE | 0.13 | -3.13 |
19 | ASR | 3.66 | -3.07 |
20 | VIC | 0.41 | -3.00 |
21 | QI | 0.02 | -2.87 |
22 | BAR | 2.38 | -2.02 |
23 | MOVR | 15.13 | -1.83 |
24 | ETHFI | 3.47 | -1.59 |
25 | CTK | 0.64 | -1.26 |
26 | HIVE | 0.31 | -1.23 |
27 | AXL | 0.96 | -1.21 |
28 | RLC | 3.06 | -1.16 |
29 | VGX | 0.08 | -1.12 |
30 | PENDLE | 3.97 | -1.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận