Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,787.86 | 1,700,418,067.14 |
2 | ARS | 1,072.10 | 1,608,171,034.20 |
3 | ETH | 3,157.57 | 1,389,340,249.77 |
4 | SOL | 133.82 | 483,356,818.35 |
5 | PEPE | <0.01 | 275,638,482.55 |
6 | ETHFI | 4.41 | 231,717,085.17 |
7 | XRP | 0.51 | 175,557,977.46 |
8 | ENA | 0.87 | 174,745,235.47 |
9 | DOGE | 0.14 | 165,854,585.15 |
10 | WIF | 2.61 | 116,723,858.46 |
11 | BONK | <0.01 | 91,324,938.10 |
12 | NEAR | 6.72 | 88,079,583.15 |
13 | OP | 2.47 | 71,830,079.07 |
14 | AVAX | 34.70 | 66,640,791.97 |
15 | BOME | <0.01 | 64,930,951.66 |
16 | RUNE | 4.99 | 58,731,556.91 |
17 | WAVES | 2.52 | 56,209,490.32 |
18 | SEI | 0.63 | 52,330,031.33 |
19 | GLM | 0.54 | 51,876,107.25 |
20 | WLD | 4.64 | 47,132,818.19 |
21 | TRX | 0.12 | 44,843,358.37 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,758,394.42 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,501,773.97 |
24 | LTC | 83.37 | 42,019,083.72 |
25 | AR | 34.17 | 41,890,074.50 |
26 | ETC | 27.08 | 40,597,276.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.02 | +5.25 |
2 | SEI | 0.63 | +4.40 |
3 | W | 0.67 | +3.58 |
4 | GLM | 0.54 | +3.55 |
5 | PSG | 5.48 | +3.52 |
6 | WAVES | 2.52 | +3.50 |
7 | ACM | 2.23 | +2.20 |
8 | BAR | 2.70 | +2.12 |
9 | SFP | 0.79 | +1.68 |
10 | ATA | 0.25 | +1.30 |
11 | ORN | 1.71 | +1.17 |
12 | ASR | 4.03 | +0.83 |
13 | XNO | 1.19 | +0.59 |
14 | SANTOS | 6.42 | +0.38 |
15 | WING | 6.10 | +0.33 |
16 | ENA | 0.87 | +0.12 |
17 | USDP | 1.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.46 | -22.61 |
2 | LEVER | <0.01 | -18.62 |
3 | COS | 0.01 | -16.45 |
4 | SSV | 46.07 | -14.29 |
5 | OAX | 0.22 | -10.57 |
6 | POLYX | 0.36 | -10.26 |
7 | OP | 2.47 | -9.81 |
8 | DYM | 3.39 | -9.79 |
9 | MKR | 2,798.00 | -9.66 |
10 | TNSR | 0.87 | -9.65 |
11 | NMR | 23.16 | -9.64 |
12 | CTSI | 0.20 | -9.50 |
13 | ELF | 0.58 | -9.40 |
14 | OM | 0.71 | -9.02 |
15 | DAR | 0.15 | -8.90 |
16 | CFX | 0.22 | -8.90 |
17 | STRK | 1.18 | -8.81 |
18 | TIA | 9.44 | -8.53 |
19 | TAO | 399.50 | -8.35 |
20 | AR | 34.17 | -8.04 |
21 | PENDLE | 5.18 | -7.91 |
22 | SAGA | 3.60 | -7.83 |
23 | AI | 0.94 | -7.47 |
24 | OMNI | 19.85 | -7.42 |
25 | SYN | 0.92 | -7.35 |
26 | IDEX | 0.06 | -7.31 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.29 |
28 | CHR | 0.30 | -7.26 |
29 | FARM | 78.58 | -7.26 |
30 | IQ | <0.01 | -7.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận