Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,650.22 | 3,406,902,856.72 |
2 | ARS | 1,070.70 | 2,279,513,783.10 |
3 | ETH | 3,012.61 | 1,734,555,590.93 |
4 | SOL | 127.76 | 798,661,057.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 398,055,916.45 |
6 | DOGE | 0.13 | 229,382,130.62 |
7 | ENA | 0.82 | 200,719,710.36 |
8 | XRP | 0.50 | 199,897,299.25 |
9 | WIF | 2.50 | 164,405,446.20 |
10 | ETHFI | 3.96 | 155,766,988.77 |
11 | BONK | <0.01 | 100,679,797.63 |
12 | NEAR | 6.20 | 100,335,067.02 |
13 | AVAX | 32.76 | 99,118,903.17 |
14 | BOME | <0.01 | 93,590,440.40 |
15 | ORDI | 34.21 | 93,333,786.33 |
16 | RUNE | 4.80 | 85,300,103.59 |
17 | TRX | 0.12 | 80,840,290.78 |
18 | PENDLE | 4.24 | 78,573,842.97 |
19 | WLD | 4.56 | 72,789,883.97 |
20 | OP | 2.47 | 61,804,319.82 |
21 | SUI | 1.15 | 58,806,829.33 |
22 | ADA | 0.44 | 55,483,189.63 |
23 | JTO | 3.20 | 52,705,798.77 |
24 | RNDR | 7.37 | 52,366,781.77 |
25 | MATIC | 0.67 | 51,608,947.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.44 |
2 | COS | 0.01 | -19.50 |
3 | ORDI | 34.21 | -18.18 |
4 | PENDLE | 4.24 | -14.10 |
5 | ATA | 0.21 | -13.49 |
6 | SEI | 0.55 | -13.44 |
7 | WAVES | 2.26 | -13.41 |
8 | POND | 0.02 | -13.03 |
9 | ORN | 1.47 | -12.81 |
10 | AR | 30.84 | -12.64 |
11 | IRIS | 0.02 | -12.10 |
12 | ERN | 3.68 | -11.78 |
13 | ANKR | 0.05 | -11.58 |
14 | SSV | 41.03 | -11.27 |
15 | SKL | 0.08 | -11.07 |
16 | BSW | 0.07 | -10.90 |
17 | ACA | 0.11 | -10.53 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -10.38 |
19 | LDO | 1.89 | -10.36 |
20 | ENS | 14.63 | -10.25 |
21 | ACH | 0.03 | -10.20 |
22 | REI | 0.08 | -10.20 |
23 | CHR | 0.27 | -10.17 |
24 | EPX | <0.01 | -10.02 |
25 | ASTR | 0.09 | -9.96 |
26 | ETHFI | 3.96 | -9.94 |
27 | LOKA | 0.24 | -9.87 |
28 | AMP | <0.01 | -9.80 |
29 | BONK | <0.01 | -9.76 |
30 | ENA | 0.82 | -9.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận