Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,386.86 | 2,883,215,777.75 |
2 | ARS | 1,080.60 | 2,199,629,272.50 |
3 | ETH | 2,976.81 | 1,520,009,217.63 |
4 | SOL | 123.97 | 784,978,298.80 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,491,084.26 |
6 | ENA | 0.81 | 201,693,713.23 |
7 | DOGE | 0.13 | 197,829,692.40 |
8 | XRP | 0.50 | 185,884,260.95 |
9 | ETHFI | 3.95 | 154,928,757.71 |
10 | WIF | 2.37 | 154,210,163.83 |
11 | BONK | <0.01 | 96,637,493.26 |
12 | PENDLE | 4.26 | 90,859,346.86 |
13 | NEAR | 6.04 | 90,511,485.93 |
14 | AVAX | 32.42 | 90,495,006.85 |
15 | BOME | <0.01 | 86,903,662.58 |
16 | RUNE | 4.67 | 79,917,137.72 |
17 | ORDI | 33.47 | 79,780,054.60 |
18 | TRX | 0.12 | 74,644,160.69 |
19 | WLD | 4.40 | 68,377,315.52 |
20 | SUI | 1.10 | 56,149,766.21 |
21 | OP | 2.32 | 54,488,360.41 |
22 | SEI | 0.54 | 52,477,700.88 |
23 | AMP | <0.01 | 52,304,794.70 |
24 | ADA | 0.43 | 51,183,574.97 |
25 | MATIC | 0.66 | 51,041,961.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.64 | -19.44 |
2 | ORDI | 33.47 | -18.66 |
3 | COS | 0.01 | -17.74 |
4 | ORN | 1.43 | -15.49 |
5 | EPX | <0.01 | -14.39 |
6 | IRIS | 0.02 | -13.90 |
7 | POND | 0.02 | -13.72 |
8 | ANKR | 0.05 | -13.18 |
9 | SEI | 0.54 | -12.91 |
10 | PENDLE | 4.26 | -12.79 |
11 | AMP | <0.01 | -12.70 |
12 | SSV | 39.77 | -12.56 |
13 | SKL | 0.07 | -12.24 |
14 | ACE | 4.57 | -11.86 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -11.47 |
16 | SAGA | 3.20 | -11.39 |
17 | W | 0.59 | -11.36 |
18 | NEAR | 6.04 | -11.36 |
19 | WAVES | 2.26 | -11.25 |
20 | LOKA | 0.23 | -11.17 |
21 | ERN | 3.62 | -11.10 |
22 | METIS | 56.94 | -10.89 |
23 | ACH | 0.03 | -10.81 |
24 | SANTOS | 5.78 | -10.76 |
25 | ASTR | 0.09 | -10.67 |
26 | AEVO | 1.36 | -10.65 |
27 | ATA | 0.21 | -10.60 |
28 | BONK | <0.01 | -10.59 |
29 | LQTY | 0.98 | -10.57 |
30 | ENS | 14.41 | -10.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận