Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,578.41 | 1,974,341,880.04 |
2 | ARS | 1,073.70 | 1,950,161,811.10 |
3 | ETH | 3,185.15 | 1,294,993,559.12 |
4 | SOL | 136.99 | 587,514,029.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 311,180,437.47 |
6 | ENA | 0.89 | 218,757,298.70 |
7 | ETHFI | 4.37 | 186,130,854.18 |
8 | DOGE | 0.14 | 178,604,060.50 |
9 | XRP | 0.51 | 175,565,456.55 |
10 | WIF | 2.67 | 139,699,293.92 |
11 | BONK | <0.01 | 91,958,378.17 |
12 | AVAX | 35.08 | 83,306,175.82 |
13 | NEAR | 6.89 | 78,173,738.85 |
14 | PENDLE | 4.67 | 71,558,352.65 |
15 | WAVES | 2.49 | 66,410,064.27 |
16 | BOME | <0.01 | 65,659,623.36 |
17 | RUNE | 5.07 | 64,091,978.81 |
18 | OP | 2.53 | 63,782,564.63 |
19 | SEI | 0.63 | 60,912,985.57 |
20 | WLD | 4.82 | 52,453,054.43 |
21 | TRX | 0.12 | 49,915,879.48 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,718,670.31 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,997,283.89 |
24 | FTM | 0.71 | 43,774,904.35 |
25 | LTC | 83.46 | 42,912,162.08 |
26 | RNDR | 7.81 | 38,562,299.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.73 |
2 | CVC | 0.18 | +9.22 |
3 | ENA | 0.89 | +8.54 |
4 | W | 0.65 | +8.13 |
5 | ELF | 0.65 | +7.22 |
6 | SEI | 0.63 | +6.67 |
7 | JTO | 3.25 | +6.46 |
8 | WAVES | 2.49 | +5.97 |
9 | BNX | 1.02 | +5.93 |
10 | WING | 6.23 | +5.59 |
11 | PEPE | <0.01 | +5.29 |
12 | ALPACA | 0.18 | +5.25 |
13 | ACA | 0.11 | +5.06 |
14 | BSW | 0.08 | +4.96 |
15 | MDX | 0.06 | +4.96 |
16 | CTXC | 0.32 | +4.75 |
17 | AVAX | 35.08 | +4.56 |
18 | WLD | 4.82 | +4.42 |
19 | STEEM | 0.28 | +4.23 |
20 | BONK | <0.01 | +4.15 |
21 | ORN | 1.69 | +3.92 |
22 | ATM | 3.14 | +3.53 |
23 | MANTA | 1.79 | +3.40 |
24 | MBOX | 0.36 | +3.25 |
25 | EOS | 0.81 | +3.22 |
26 | DCR | 20.74 | +3.18 |
27 | SANTOS | 6.44 | +3.16 |
28 | CREAM | 44.19 | +3.15 |
29 | ORDI | 42.79 | +3.13 |
30 | BOME | <0.01 | +3.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.14 | -13.76 |
2 | PENDLE | 4.67 | -13.27 |
3 | OAX | 0.21 | -12.62 |
4 | HIGH | 3.47 | -11.58 |
5 | ATA | 0.22 | -10.22 |
6 | GLM | 0.51 | -10.06 |
7 | COS | 0.01 | -9.65 |
8 | LEVER | <0.01 | -9.38 |
9 | MKR | 2,800.00 | -7.13 |
10 | LOOM | 0.09 | -6.77 |
11 | OM | 0.72 | -6.04 |
12 | BAL | 3.67 | -5.31 |
13 | GAL | 3.51 | -5.12 |
14 | TAO | 398.30 | -5.05 |
15 | IRIS | 0.03 | -4.50 |
16 | ASR | 4.03 | -4.05 |
17 | NMR | 23.79 | -3.65 |
18 | DAR | 0.15 | -3.46 |
19 | APE | 1.23 | -3.22 |
20 | POWR | 0.30 | -2.98 |
21 | ETHFI | 4.37 | -2.95 |
22 | TRU | 0.11 | -2.85 |
23 | CHR | 0.30 | -2.79 |
24 | AVA | 0.63 | -2.77 |
25 | OP | 2.53 | -2.77 |
26 | MAGIC | 0.76 | -2.69 |
27 | METIS | 63.82 | -2.68 |
28 | DYM | 3.44 | -2.66 |
29 | OSMO | 0.89 | -2.66 |
30 | BURGER | 0.48 | -2.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận