Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,315.01 | 3,058,501,461.07 |
2 | ARS | 1,086.40 | 2,001,296,929.70 |
3 | ETH | 3,007.15 | 1,156,619,181.23 |
4 | SOL | 162.83 | 890,208,593.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 689,593,353.61 |
6 | WIF | 3.01 | 315,138,579.59 |
7 | DOGE | 0.16 | 300,259,389.15 |
8 | BOME | 0.01 | 291,412,467.96 |
9 | FLOKI | <0.01 | 266,016,870.58 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 230,935,357.52 |
11 | NEAR | 8.15 | 228,550,195.71 |
12 | XRP | 0.52 | 177,548,138.54 |
13 | RNDR | 10.48 | 177,001,098.43 |
14 | ENA | 0.72 | 160,953,698.91 |
15 | RUNE | 6.45 | 152,498,435.05 |
16 | AEVO | 0.86 | 151,492,082.78 |
17 | FTM | 0.81 | 122,952,534.79 |
18 | WLD | 4.96 | 121,890,004.37 |
19 | BONK | <0.01 | 116,911,405.79 |
20 | AVAX | 34.57 | 75,244,075.79 |
21 | AR | 43.84 | 72,698,759.17 |
22 | JTO | 4.69 | 71,357,952.25 |
23 | SUI | 1.03 | 64,677,872.62 |
24 | ORDI | 38.84 | 62,607,355.38 |
25 | OP | 2.49 | 58,660,839.58 |
26 | SEI | 0.57 | 49,565,501.37 |
27 | ADA | 0.46 | 49,371,504.82 |
28 | JUP | 1.17 | 48,433,407.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.78 |
2 | CHR | 0.34 | +26.76 |
3 | FTM | 0.81 | +25.49 |
4 | SEI | 0.57 | +25.48 |
5 | RSR | <0.01 | +21.25 |
6 | JTO | 4.69 | +21.14 |
7 | RAY | 1.79 | +20.18 |
8 | IMX | 2.40 | +20.15 |
9 | BEAMX | 0.03 | +20.05 |
10 | NEAR | 8.15 | +17.71 |
11 | TFUEL | 0.11 | +17.28 |
12 | RLC | 3.38 | +16.79 |
13 | BOME | 0.01 | +16.06 |
14 | TRU | 0.12 | +16.03 |
15 | STX | 2.17 | +15.32 |
16 | FARM | 72.34 | +15.15 |
17 | VANRY | 0.19 | +14.99 |
18 | YGG | 0.83 | +14.77 |
19 | RUNE | 6.45 | +14.41 |
20 | SUI | 1.03 | +14.38 |
21 | AGIX | 0.95 | +14.35 |
22 | BAKE | 0.29 | +14.32 |
23 | TNSR | 0.90 | +14.19 |
24 | TAO | 395.50 | +14.01 |
25 | ZRX | 0.51 | +13.90 |
26 | FIS | 0.50 | +13.84 |
27 | NTRN | 0.68 | +13.76 |
28 | OCEAN | 0.95 | +13.55 |
29 | JOE | 0.48 | +13.53 |
30 | NMR | 27.53 | +13.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận