Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,776.01 | 1,742,131,188.59 |
2 | ARS | 1,081.30 | 1,604,703,661.20 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,050,220,605.63 |
4 | ETH | 2,888.65 | 765,817,145.12 |
5 | SOL | 142.83 | 481,092,166.41 |
6 | WIF | 2.79 | 278,433,199.32 |
7 | DOGE | 0.15 | 271,295,521.77 |
8 | FLOKI | <0.01 | 208,764,315.93 |
9 | BOME | 0.01 | 208,471,415.21 |
10 | WLD | 4.85 | 195,044,752.10 |
11 | RNDR | 10.05 | 162,563,779.34 |
12 | XRP | 0.50 | 160,184,951.81 |
13 | ENA | 0.70 | 119,635,594.15 |
14 | BONK | <0.01 | 93,342,653.94 |
15 | NEAR | 6.96 | 91,285,795.83 |
16 | RUNE | 5.53 | 89,865,460.25 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 76,176,361.16 |
18 | ORDI | 36.03 | 56,139,442.79 |
19 | AVAX | 31.87 | 54,020,681.74 |
20 | ICP | 12.05 | 50,909,184.49 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,971,715.25 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,479,888.10 |
23 | LTC | 78.88 | 38,265,888.20 |
24 | SUI | 0.90 | 37,543,141.95 |
25 | ARKM | 2.23 | 35,732,198.36 |
26 | LINK | 12.98 | 33,191,929.11 |
27 | AR | 39.69 | 33,030,412.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.46 | +24.16 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +11.50 |
3 | VIC | 0.44 | +9.89 |
4 | PEPE | <0.01 | +8.23 |
5 | BNX | 0.95 | +6.50 |
6 | ENJ | 0.29 | +5.53 |
7 | QI | 0.02 | +4.84 |
8 | WAVES | 2.38 | +4.81 |
9 | FOR | 0.02 | +3.75 |
10 | ORN | 1.35 | +3.45 |
11 | FLOKI | <0.01 | +2.62 |
12 | CHR | 0.29 | +2.56 |
13 | CYBER | 7.64 | +2.06 |
14 | CTK | 0.64 | +1.88 |
15 | MTL | 1.74 | +1.81 |
16 | AUCTION | 14.69 | +1.80 |
17 | XEC | <0.01 | +1.75 |
18 | ICP | 12.05 | +1.32 |
19 | BAND | 1.37 | +1.26 |
20 | ASR | 3.74 | +1.25 |
21 | AR | 39.69 | +0.99 |
22 | ALPINE | 1.75 | +0.98 |
23 | FIRO | 1.56 | +0.84 |
24 | LRC | 0.24 | +0.74 |
25 | MLN | 20.13 | +0.70 |
26 | SYN | 0.75 | +0.67 |
27 | ZEC | 22.28 | +0.50 |
28 | KAVA | 0.63 | +0.43 |
29 | CREAM | 43.55 | +0.39 |
30 | GAL | 3.21 | +0.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.85 | -11.74 |
2 | RNDR | 10.05 | -10.19 |
3 | ERN | 3.98 | -9.07 |
4 | ARK | 0.79 | -7.96 |
5 | POLYX | 0.36 | -7.74 |
6 | POND | 0.02 | -7.69 |
7 | JTO | 3.80 | -7.53 |
8 | ARKM | 2.23 | -7.51 |
9 | WIF | 2.79 | -7.43 |
10 | IMX | 2.01 | -7.25 |
11 | ENA | 0.70 | -7.13 |
12 | MAV | 0.33 | -6.53 |
13 | UMA | 3.69 | -6.30 |
14 | ARPA | 0.07 | -6.22 |
15 | LEVER | <0.01 | -6.15 |
16 | ELF | 0.50 | -6.06 |
17 | SUI | 0.90 | -6.00 |
18 | RAY | 1.50 | -5.97 |
19 | NTRN | 0.62 | -5.93 |
20 | JOE | 0.42 | -5.92 |
21 | TIA | 8.27 | -5.92 |
22 | ALPACA | 0.16 | -5.88 |
23 | OG | 4.14 | -5.87 |
24 | BOME | 0.01 | -5.62 |
25 | MOVR | 14.48 | -5.50 |
26 | GMX | 27.55 | -5.49 |
27 | NULS | 0.56 | -5.48 |
28 | AI | 1.04 | -5.38 |
29 | NMR | 24.65 | -5.30 |
30 | HIGH | 4.40 | -5.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận