Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.00 | 1,434,134,005.30 |
2 | ETH | 3,339.81 | 973,369,642.53 |
3 | BTC | 63,892.37 | 916,810,423.33 |
4 | SOL | 143.60 | 414,785,320.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,439,414.48 |
6 | ETHFI | 4.69 | 223,038,718.93 |
7 | NEAR | 7.19 | 121,584,574.29 |
8 | ENA | 0.88 | 118,862,932.77 |
9 | BONK | <0.01 | 102,163,515.09 |
10 | OP | 2.76 | 97,363,645.15 |
11 | WIF | 2.78 | 88,492,622.83 |
12 | GLM | 0.53 | 79,905,638.72 |
13 | DOGE | 0.15 | 75,824,468.07 |
14 | BOME | 0.01 | 65,659,140.31 |
15 | XRP | 0.52 | 59,216,867.79 |
16 | ETC | 28.99 | 56,426,937.55 |
17 | RUNE | 5.25 | 45,737,323.13 |
18 | AVAX | 35.28 | 43,945,046.75 |
19 | WLD | 4.91 | 41,449,047.38 |
20 | ATA | 0.25 | 39,624,371.36 |
21 | AR | 36.88 | 39,125,124.59 |
22 | COS | 0.02 | 38,619,865.18 |
23 | STRK | 1.30 | 36,268,014.79 |
24 | MATIC | 0.74 | 35,859,872.61 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,778,338.28 |
26 | SSV | 54.14 | 33,510,491.47 |
27 | LTC | 85.11 | 32,976,374.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.77 |
2 | ETHFI | 4.69 | +27.66 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.49 |
4 | COMBO | 0.82 | +11.90 |
5 | SSV | 54.14 | +11.70 |
6 | ONG | 0.65 | +11.53 |
7 | W | 0.67 | +9.87 |
8 | OAX | 0.23 | +9.74 |
9 | AR | 36.88 | +9.45 |
10 | ENS | 16.75 | +8.27 |
11 | VANRY | 0.18 | +7.45 |
12 | ENA | 0.88 | +7.04 |
13 | NEO | 18.92 | +6.65 |
14 | METIS | 69.11 | +6.54 |
15 | ICP | 14.03 | +6.29 |
16 | STRK | 1.30 | +6.20 |
17 | LQTY | 1.16 | +6.15 |
18 | OM | 0.78 | +6.11 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.03 |
20 | ILV | 104.19 | +5.93 |
21 | OP | 2.76 | +5.66 |
22 | MAV | 0.42 | +5.53 |
23 | AEVO | 1.59 | +5.50 |
24 | MKR | 3,137.00 | +5.27 |
25 | APE | 1.32 | +5.11 |
26 | BOND | 3.01 | +5.06 |
27 | LDO | 2.17 | +4.94 |
28 | PENDLE | 5.67 | +4.88 |
29 | GLM | 0.53 | +4.83 |
30 | ETC | 28.99 | +4.77 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -20.71 |
2 | COS | 0.02 | -12.49 |
3 | GAL | 4.22 | -9.81 |
4 | BNX | 0.95 | -4.74 |
5 | DATA | 0.06 | -4.35 |
6 | VITE | 0.02 | -4.27 |
7 | NEAR | 7.19 | -3.23 |
8 | HIGH | 3.93 | -3.23 |
9 | PIVX | 0.36 | -2.99 |
10 | RARE | 0.11 | -2.82 |
11 | CTK | 0.70 | -2.77 |
12 | CREAM | 44.40 | -2.63 |
13 | ENJ | 0.31 | -2.21 |
14 | ARKM | 2.08 | -2.16 |
15 | ARK | 0.80 | -2.12 |
16 | CVC | 0.17 | -2.11 |
17 | QKC | 0.01 | -1.88 |
18 | TROY | <0.01 | -1.82 |
19 | ATM | 3.14 | -1.78 |
20 | WING | 6.12 | -1.77 |
21 | GNS | 3.43 | -1.72 |
22 | MBOX | 0.36 | -1.62 |
23 | IQ | <0.01 | -1.56 |
24 | ORN | 1.69 | -1.54 |
25 | FORTH | 4.22 | -1.49 |
26 | DODO | 0.18 | -1.20 |
27 | PORTO | 2.58 | -1.15 |
28 | CTXC | 0.32 | -1.08 |
29 | STEEM | 0.28 | -1.06 |
30 | PUNDIX | 0.67 | -1.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận