Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,612,487,115.20 |
2 | BTC | 63,866.01 | 1,126,285,276.33 |
3 | ETH | 3,319.60 | 1,101,965,539.92 |
4 | SOL | 143.34 | 481,657,994.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 293,892,662.47 |
6 | NEAR | 7.42 | 151,361,399.98 |
7 | BONK | <0.01 | 127,299,875.51 |
8 | ENA | 0.85 | 121,043,278.16 |
9 | WIF | 2.77 | 120,397,542.69 |
10 | ETHFI | 4.42 | 115,956,651.04 |
11 | GLM | 0.46 | 106,859,315.28 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,479,790.47 |
13 | OP | 2.69 | 94,068,120.61 |
14 | BOME | 0.01 | 79,840,689.92 |
15 | XRP | 0.52 | 69,535,947.51 |
16 | RUNE | 5.21 | 62,296,978.57 |
17 | WLD | 4.93 | 57,402,217.25 |
18 | AVAX | 34.91 | 51,290,066.84 |
19 | COS | 0.02 | 48,973,856.82 |
20 | LTC | 84.81 | 48,798,026.75 |
21 | ETC | 29.47 | 47,122,235.59 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,679,600.85 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,369,899.61 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,696,947.31 |
25 | STRK | 1.29 | 40,026,353.23 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,264,185.21 |
27 | FTM | 0.72 | 35,588,248.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.42 | +30.71 |
2 | ATA | 0.24 | +19.79 |
3 | ONG | 0.69 | +18.24 |
4 | SSV | 53.17 | +18.00 |
5 | OP | 2.69 | +17.35 |
6 | COMBO | 0.80 | +15.67 |
7 | AR | 36.10 | +15.24 |
8 | STRK | 1.29 | +13.54 |
9 | BLUR | 0.43 | +12.21 |
10 | ENS | 16.61 | +11.63 |
11 | SAGA | 3.89 | +11.52 |
12 | BONK | <0.01 | +11.22 |
13 | ETC | 29.47 | +11.00 |
14 | ILV | 104.66 | +10.96 |
15 | SEI | 0.62 | +10.93 |
16 | OM | 0.78 | +9.96 |
17 | HIGH | 4.16 | +9.88 |
18 | LQTY | 1.16 | +9.63 |
19 | METIS | 66.90 | +9.37 |
20 | AEVO | 1.54 | +9.05 |
21 | CTSI | 0.21 | +8.62 |
22 | PEPE | <0.01 | +8.60 |
23 | LDO | 2.10 | +8.57 |
24 | VOXEL | 0.27 | +8.46 |
25 | MAV | 0.42 | +8.31 |
26 | ARKM | 2.18 | +7.77 |
27 | OMNI | 21.18 | +7.73 |
28 | MBOX | 0.37 | +7.66 |
29 | TRU | 0.12 | +7.54 |
30 | MANTA | 1.84 | +7.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.63 |
2 | GLM | 0.46 | -16.51 |
3 | LOOM | 0.09 | -6.33 |
4 | POWR | 0.31 | -5.53 |
5 | ERN | 4.45 | -3.83 |
6 | ELF | 0.64 | -2.60 |
7 | BNX | 0.98 | -1.96 |
8 | ASR | 4.00 | -1.84 |
9 | LTC | 84.81 | -1.45 |
10 | HBAR | 0.11 | -1.21 |
11 | CVC | 0.17 | -1.17 |
12 | SUN | 0.02 | -0.72 |
13 | SFP | 0.79 | -0.62 |
14 | ARK | 0.81 | -0.53 |
15 | ENJ | 0.32 | -0.31 |
16 | USDP | 1.00 | -0.21 |
17 | SANTOS | 6.44 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận