Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.10 | 2,607,537,812.80 |
2 | BTC | 62,428.97 | 1,570,541,882.36 |
3 | ETH | 3,001.80 | 833,764,397.14 |
4 | SOL | 146.58 | 657,519,028.20 |
5 | ENA | 0.92 | 301,191,037.65 |
6 | PEPE | <0.01 | 226,419,140.81 |
7 | WIF | 2.93 | 218,339,939.39 |
8 | XRP | 0.52 | 197,185,231.79 |
9 | DOGE | 0.15 | 183,598,874.02 |
10 | RNDR | 10.17 | 155,990,670.28 |
11 | WLD | 5.86 | 131,545,341.02 |
12 | RUNE | 5.65 | 121,790,261.22 |
13 | BOME | 0.01 | 97,737,096.47 |
14 | NEAR | 7.19 | 92,931,595.18 |
15 | AVAX | 34.66 | 64,041,684.57 |
16 | JTO | 3.75 | 56,384,343.56 |
17 | TRX | 0.12 | 52,569,212.94 |
18 | BONK | <0.01 | 48,787,287.92 |
19 | ETHFI | 3.72 | 48,754,489.79 |
20 | SUI | 1.05 | 48,415,589.45 |
21 | ARKM | 2.42 | 41,831,935.05 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,830,399.18 |
23 | BCH | 458.90 | 39,556,468.54 |
24 | AR | 39.14 | 38,814,978.40 |
25 | LTC | 80.11 | 38,534,548.48 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,169,150.15 |
27 | FIL | 5.73 | 35,907,656.77 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.60 | +10.05 |
2 | MTL | 1.78 | +6.70 |
3 | NULS | 0.69 | +5.33 |
4 | ACE | 5.40 | +5.29 |
5 | FARM | 75.78 | +4.40 |
6 | USTC | 0.02 | +4.27 |
7 | COS | 0.01 | +3.92 |
8 | IDEX | 0.07 | +2.72 |
9 | RUNE | 5.65 | +2.58 |
10 | LUNA | 0.62 | +2.53 |
11 | RLC | 3.12 | +2.46 |
12 | TRX | 0.12 | +2.03 |
13 | LDO | 1.99 | +1.84 |
14 | ENA | 0.92 | +1.43 |
15 | TFUEL | 0.11 | +0.90 |
16 | SUSHI | 1.03 | +0.59 |
17 | SC | <0.01 | +0.56 |
18 | SUN | 0.01 | +0.39 |
19 | LSK | 1.92 | +0.26 |
20 | CTK | 0.67 | +0.21 |
21 | USDP | 1.00 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.29 | -17.84 |
2 | ERN | 5.06 | -12.08 |
3 | ARKM | 2.42 | -11.28 |
4 | WIF | 2.93 | -11.18 |
5 | SAGA | 2.84 | -10.85 |
6 | BSW | 0.08 | -10.17 |
7 | PORTO | 2.36 | -10.05 |
8 | LOKA | 0.25 | -9.54 |
9 | YGG | 0.83 | -9.49 |
10 | TNSR | 0.78 | -9.42 |
11 | INJ | 23.78 | -8.96 |
12 | BOME | 0.01 | -8.87 |
13 | OCEAN | 0.94 | -8.79 |
14 | AGIX | 0.94 | -8.68 |
15 | POND | 0.02 | -8.59 |
16 | CTXC | 0.35 | -8.53 |
17 | VIC | 0.56 | -8.29 |
18 | LTO | 0.18 | -8.23 |
19 | PIXEL | 0.38 | -8.22 |
20 | GAL | 3.48 | -8.07 |
21 | TAO | 408.50 | -8.06 |
22 | RAY | 1.65 | -7.93 |
23 | XNO | 1.20 | -7.86 |
24 | NFP | 0.45 | -7.83 |
25 | SYN | 0.83 | -7.82 |
26 | AEVO | 1.29 | -7.72 |
27 | MAV | 0.37 | -7.67 |
28 | VANRY | 0.18 | -7.65 |
29 | VTHO | <0.01 | -7.62 |
30 | LAZIO | 2.74 | -7.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận