Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.90 | 2,780,921,957.40 |
2 | ![]() |
61,587.09 | 1,844,529,988.68 |
3 | ![]() |
3,390.25 | 736,230,193.81 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,714,517.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 522,885,727.59 |
6 | ![]() |
136.94 | 496,745,257.30 |
7 | ![]() |
2.01 | 235,194,102.18 |
8 | ![]() |
0.47 | 112,833,792.58 |
9 | ![]() |
0.68 | 99,706,730.64 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,810,867.67 |
11 | ![]() |
<0.01 | 75,191,217.83 |
12 | ![]() |
37.76 | 71,327,286.46 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,843,024.82 |
14 | ![]() |
<0.01 | 62,704,873.93 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,457,490.32 |
16 | ![]() |
3.51 | 48,786,684.12 |
17 | ![]() |
0.17 | 45,373,082.46 |
18 | ![]() |
5.34 | 44,909,056.33 |
19 | ![]() |
25.73 | 36,242,595.19 |
20 | ![]() |
2.88 | 36,099,573.34 |
21 | ![]() |
4.17 | 34,246,474.66 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,056,396.92 |
23 | ![]() |
2.31 | 33,321,946.21 |
24 | ![]() |
2.65 | 32,030,104.25 |
25 | ![]() |
5.54 | 31,553,126.44 |
26 | ![]() |
0.31 | 29,462,616.13 |
27 | ![]() |
25.14 | 28,918,384.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.98 |
2 | ![]() |
0.26 | +13.09 |
3 | ![]() |
1.73 | +9.72 |
4 | ![]() |
<0.01 | +9.43 |
5 | ![]() |
25.14 | +8.32 |
6 | ![]() |
1.73 | +7.60 |
7 | ![]() |
<0.01 | +7.59 |
8 | ![]() |
2.01 | +7.17 |
9 | ![]() |
<0.01 | +6.77 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.72 |
11 | ![]() |
0.05 | +6.65 |
12 | ![]() |
3.51 | +5.99 |
13 | ![]() |
0.32 | +5.77 |
14 | ![]() |
2,346.00 | +5.63 |
15 | ![]() |
0.07 | +5.30 |
16 | ![]() |
0.09 | +5.10 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.03 |
18 | ![]() |
37.76 | +4.71 |
19 | ![]() |
0.38 | +4.21 |
20 | ![]() |
0.58 | +4.11 |
21 | ![]() |
<0.01 | +4.07 |
22 | ![]() |
0.04 | +4.00 |
23 | ![]() |
0.22 | +3.97 |
24 | ![]() |
1.61 | +3.34 |
25 | ![]() |
0.16 | +3.32 |
26 | ![]() |
0.02 | +3.28 |
27 | ![]() |
0.49 | +3.27 |
28 | ![]() |
0.66 | +3.17 |
29 | ![]() |
0.06 | +3.09 |
30 | ![]() |
1.55 | +3.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.82 | -7.04 |
2 | ![]() |
5.54 | -5.57 |
3 | ![]() |
0.24 | -5.13 |
4 | ![]() |
2.65 | -4.64 |
5 | ![]() |
0.22 | -4.51 |
6 | ![]() |
2.31 | -4.44 |
7 | ![]() |
0.13 | -4.19 |
8 | ![]() |
0.86 | -4.13 |
9 | ![]() |
0.17 | -4.05 |
10 | ![]() |
1.30 | -4.05 |
11 | ![]() |
5.34 | -3.94 |
12 | ![]() |
22.32 | -3.88 |
13 | ![]() |
0.13 | -3.78 |
14 | ![]() |
2.93 | -3.72 |
15 | ![]() |
0.68 | -3.60 |
16 | ![]() |
0.58 | -3.49 |
17 | ![]() |
28.34 | -3.43 |
18 | ![]() |
0.54 | -3.39 |
19 | ![]() |
0.69 | -3.37 |
20 | ![]() |
0.03 | -3.21 |
21 | ![]() |
0.29 | -2.99 |
22 | ![]() |
1.37 | -2.97 |
23 | ![]() |
285.90 | -2.92 |
24 | ![]() |
4.96 | -2.92 |
25 | ![]() |
0.14 | -2.81 |
26 | ![]() |
0.04 | -2.73 |
27 | ![]() |
0.49 | -2.59 |
28 | ![]() |
0.47 | -2.51 |
29 | ![]() |
0.31 | -2.46 |
30 | ![]() |
2.88 | -2.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận