Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,037.44 | 4,649,735,942.28 |
2 | ARS | 1,080.30 | 1,871,276,720.60 |
3 | ETH | 2,974.36 | 1,835,229,634.65 |
4 | SOL | 134.15 | 999,301,410.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 464,009,267.92 |
6 | DOGE | 0.13 | 399,002,210.16 |
7 | XRP | 0.52 | 237,756,643.81 |
8 | WIF | 2.60 | 213,279,273.34 |
9 | ENA | 0.80 | 184,262,333.85 |
10 | OP | 2.69 | 157,921,192.85 |
11 | BONK | <0.01 | 143,316,736.57 |
12 | NEAR | 6.10 | 140,363,303.24 |
13 | RUNE | 4.84 | 123,143,012.95 |
14 | ETHFI | 3.78 | 109,816,986.40 |
15 | AVAX | 33.14 | 108,905,964.46 |
16 | BOME | <0.01 | 100,823,329.85 |
17 | ORDI | 34.48 | 98,660,794.17 |
18 | AR | 29.00 | 78,347,482.66 |
19 | TRX | 0.12 | 72,684,979.24 |
20 | ADA | 0.45 | 72,397,761.34 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,196,483.81 |
22 | ATOM | 8.66 | 67,560,563.02 |
23 | WLD | 4.66 | 66,871,330.55 |
24 | MATIC | 0.69 | 66,232,657.08 |
25 | HBAR | 0.10 | 65,658,145.37 |
26 | RNDR | 7.61 | 65,632,559.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +26.55 |
2 | W | 0.69 | +12.85 |
3 | COMBO | 0.71 | +12.69 |
4 | COS | 0.01 | +11.70 |
5 | OP | 2.69 | +8.93 |
6 | AXL | 1.15 | +8.66 |
7 | BNX | 1.01 | +8.62 |
8 | CHZ | 0.12 | +8.00 |
9 | LSK | 1.73 | +7.80 |
10 | HBAR | 0.10 | +6.14 |
11 | BLUR | 0.39 | +5.77 |
12 | IMX | 2.02 | +5.21 |
13 | SOL | 134.15 | +5.03 |
14 | STRK | 1.27 | +4.97 |
15 | RAY | 1.49 | +4.82 |
16 | MTL | 1.62 | +4.45 |
17 | PEPE | <0.01 | +4.45 |
18 | AVA | 0.61 | +4.42 |
19 | COMP | 55.36 | +4.18 |
20 | ARKM | 1.97 | +4.10 |
21 | WIF | 2.60 | +3.95 |
22 | SYN | 0.89 | +3.90 |
23 | SFP | 0.84 | +3.70 |
24 | MATIC | 0.69 | +3.44 |
25 | UTK | 0.08 | +3.38 |
26 | RNDR | 7.61 | +3.30 |
27 | LTO | 0.17 | +3.25 |
28 | AXS | 7.00 | +3.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -9.48 |
2 | PSG | 4.67 | -8.34 |
3 | XVS | 8.80 | -8.33 |
4 | GLM | 0.46 | -6.92 |
5 | ONG | 0.55 | -6.67 |
6 | XNO | 1.06 | -6.55 |
7 | STEEM | 0.27 | -6.54 |
8 | AR | 29.00 | -5.99 |
9 | 1INCH | 0.37 | -5.78 |
10 | FARM | 76.11 | -5.70 |
11 | ELF | 0.52 | -5.39 |
12 | NEO | 16.18 | -5.38 |
13 | VITE | 0.02 | -5.13 |
14 | BAR | 2.41 | -5.04 |
15 | ETHFI | 3.78 | -4.67 |
16 | SEI | 0.53 | -4.42 |
17 | BTC | 58,037.44 | -4.30 |
18 | WBTC | 58,054.92 | -4.27 |
19 | MANTA | 1.64 | -4.26 |
20 | HIGH | 3.35 | -4.15 |
21 | AKRO | <0.01 | -4.14 |
22 | BETA | 0.07 | -3.72 |
23 | SYS | 0.19 | -3.68 |
24 | OMNI | 17.84 | -3.57 |
25 | XEC | <0.01 | -3.51 |
26 | ORN | 1.42 | -3.50 |
27 | QTUM | 3.58 | -3.38 |
28 | BTTC | <0.01 | -3.28 |
29 | GAS | 4.83 | -3.25 |
30 | REQ | 0.12 | -3.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận