Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.20 | 2,115,060,244.60 |
2 | BTC | 61,346.08 | 1,850,168,404.52 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,160,702,376.96 |
4 | ETH | 2,886.24 | 791,088,083.94 |
5 | SOL | 142.84 | 494,778,074.10 |
6 | WIF | 2.80 | 315,929,537.93 |
7 | DOGE | 0.15 | 308,655,759.88 |
8 | WLD | 4.69 | 222,711,696.59 |
9 | FLOKI | <0.01 | 218,516,500.92 |
10 | BOME | 0.01 | 202,657,917.94 |
11 | RNDR | 9.98 | 168,257,520.77 |
12 | XRP | 0.50 | 147,572,366.60 |
13 | ENA | 0.69 | 117,893,743.45 |
14 | NEAR | 7.00 | 104,770,527.25 |
15 | BONK | <0.01 | 103,581,468.22 |
16 | RUNE | 5.47 | 91,898,338.88 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,791,902.75 |
18 | AVAX | 31.81 | 60,462,013.94 |
19 | ORDI | 35.70 | 58,140,887.66 |
20 | ICP | 11.84 | 53,317,267.95 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,308,853.38 |
22 | LTC | 79.05 | 38,822,762.10 |
23 | JTO | 3.76 | 38,635,442.75 |
24 | ARKM | 2.22 | 37,385,502.83 |
25 | ADA | 0.43 | 36,525,626.48 |
26 | AR | 39.36 | 36,215,883.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.82 | +20.24 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.20 |
3 | ASR | 3.86 | +7.11 |
4 | BNX | 0.96 | +5.34 |
5 | VIC | 0.47 | +5.20 |
6 | CITY | 3.39 | +3.14 |
7 | MBL | <0.01 | +3.06 |
8 | ARK | 0.81 | +2.78 |
9 | OOKI | <0.01 | +2.66 |
10 | GMX | 28.38 | +2.20 |
11 | QI | 0.02 | +1.66 |
12 | ICP | 11.84 | +1.13 |
13 | FIRO | 1.54 | +0.98 |
14 | ZEC | 22.30 | +0.68 |
15 | PAXG | 2,338.00 | +0.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.69 | -20.96 |
2 | WIF | 2.80 | -12.27 |
3 | ENA | 0.69 | -12.16 |
4 | OMNI | 14.44 | -11.84 |
5 | SAGA | 2.18 | -11.22 |
6 | ERN | 3.95 | -11.12 |
7 | DYM | 2.51 | -11.11 |
8 | RNDR | 9.98 | -10.80 |
9 | ARKM | 2.22 | -10.70 |
10 | NULS | 0.56 | -10.34 |
11 | REZ | 0.11 | -9.64 |
12 | SUI | 0.90 | -9.32 |
13 | IMX | 2.05 | -9.30 |
14 | POND | 0.02 | -9.13 |
15 | AXL | 0.91 | -9.00 |
16 | ALPACA | 0.15 | -8.55 |
17 | TIA | 8.26 | -8.53 |
18 | CYBER | 7.09 | -8.45 |
19 | JOE | 0.42 | -8.42 |
20 | POLYX | 0.36 | -8.40 |
21 | NMR | 24.53 | -8.30 |
22 | PIXEL | 0.34 | -8.17 |
23 | FORTH | 3.78 | -8.10 |
24 | IRIS | 0.02 | -8.05 |
25 | XNO | 1.04 | -7.99 |
26 | AI | 1.05 | -7.91 |
27 | W | 0.53 | -7.56 |
28 | AGIX | 0.84 | -7.54 |
29 | OCEAN | 0.84 | -7.51 |
30 | TAO | 338.50 | -7.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận