Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,337.10 | 2,698,426,426.10 |
2 | ![]() |
61,422.11 | 1,712,486,111.49 |
3 | ![]() |
3,377.24 | 710,828,051.10 |
4 | ![]() |
4,032.00 | 621,880,510.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 490,055,597.71 |
6 | ![]() |
137.07 | 425,580,724.06 |
7 | ![]() |
2.00 | 216,586,596.18 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,403,126.51 |
9 | ![]() |
0.12 | 83,728,871.90 |
10 | ![]() |
0.69 | 79,471,691.43 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,148,157.34 |
12 | ![]() |
37.49 | 68,625,347.89 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,368,137.69 |
14 | ![]() |
<0.01 | 54,352,423.99 |
15 | ![]() |
3.59 | 47,900,423.78 |
16 | ![]() |
5.19 | 46,965,368.82 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,929,788.61 |
18 | ![]() |
26.11 | 44,593,694.67 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,925,320.20 |
20 | ![]() |
2.82 | 35,102,119.37 |
21 | ![]() |
0.57 | 35,061,561.12 |
22 | ![]() |
4.15 | 33,809,099.81 |
23 | ![]() |
0.12 | 31,822,269.66 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,377,482.93 |
25 | ![]() |
2.65 | 30,230,992.68 |
26 | ![]() |
2.37 | 30,101,151.39 |
27 | ![]() |
24.36 | 29,196,436.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.61 | +39.03 |
2 | ![]() |
1.17 | +14.74 |
3 | ![]() |
3.35 | +10.57 |
4 | ![]() |
1.72 | +8.00 |
5 | ![]() |
3.59 | +7.91 |
6 | ![]() |
24.36 | +5.64 |
7 | ![]() |
3.19 | +5.57 |
8 | ![]() |
0.22 | +5.20 |
9 | ![]() |
2.00 | +4.84 |
10 | ![]() |
0.31 | +4.83 |
11 | ![]() |
0.37 | +4.82 |
12 | ![]() |
<0.01 | +4.60 |
13 | ![]() |
0.26 | +4.08 |
14 | ![]() |
<0.01 | +4.06 |
15 | ![]() |
26.11 | +4.02 |
16 | ![]() |
0.72 | +3.90 |
17 | ![]() |
0.39 | +3.82 |
18 | ![]() |
37.49 | +3.65 |
19 | ![]() |
0.72 | +3.47 |
20 | ![]() |
2.97 | +2.92 |
21 | ![]() |
0.09 | +2.74 |
22 | ![]() |
0.18 | +2.68 |
23 | ![]() |
0.16 | +2.54 |
24 | ![]() |
4.96 | +2.44 |
25 | BTTC | <0.01 | +2.33 |
26 | ![]() |
0.39 | +2.30 |
27 | ![]() |
0.08 | +2.26 |
28 | ![]() |
3.20 | +2.24 |
29 | ![]() |
0.14 | +2.23 |
30 | ![]() |
0.22 | +2.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
5.19 | -6.84 |
2 | ![]() |
65.28 | -6.74 |
3 | ![]() |
0.28 | -6.55 |
4 | ![]() |
27.85 | -6.22 |
5 | ![]() |
0.24 | -5.98 |
6 | ![]() |
0.69 | -5.33 |
7 | ![]() |
5.52 | -5.22 |
8 | ![]() |
0.03 | -5.10 |
9 | ![]() |
0.14 | -4.85 |
10 | ![]() |
6.58 | -4.78 |
11 | ![]() |
0.47 | -4.57 |
12 | ![]() |
0.84 | -4.47 |
13 | ![]() |
0.71 | -4.24 |
14 | ![]() |
2.25 | -4.21 |
15 | ![]() |
0.45 | -4.13 |
16 | ![]() |
0.39 | -4.13 |
17 | ![]() |
0.57 | -3.90 |
18 | ![]() |
1.36 | -3.63 |
19 | ![]() |
0.76 | -3.63 |
20 | ![]() |
7.51 | -3.56 |
21 | ![]() |
3.57 | -3.51 |
22 | ![]() |
2.65 | -3.36 |
23 | ![]() |
0.12 | -3.34 |
24 | ![]() |
0.14 | -3.34 |
25 | ![]() |
0.36 | -3.27 |
26 | ![]() |
0.09 | -3.24 |
27 | ![]() |
0.02 | -3.20 |
28 | ![]() |
0.16 | -3.20 |
29 | ![]() |
2.82 | -3.19 |
30 | ![]() |
0.32 | -3.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận