Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,056.99 | 4,299,292,189.08 |
2 | ARS | 1,084.60 | 2,064,973,245.60 |
3 | ETH | 2,887.50 | 1,707,151,277.90 |
4 | SOL | 123.05 | 834,086,310.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 369,390,168.42 |
6 | DOGE | 0.12 | 315,968,323.41 |
7 | XRP | 0.50 | 220,547,196.38 |
8 | ENA | 0.79 | 176,164,001.43 |
9 | WIF | 2.40 | 155,427,095.04 |
10 | OP | 2.55 | 136,257,147.59 |
11 | NEAR | 5.96 | 114,642,643.20 |
12 | ORDI | 33.35 | 111,213,221.60 |
13 | BONK | <0.01 | 107,787,274.40 |
14 | RUNE | 4.74 | 105,263,980.87 |
15 | ETHFI | 3.54 | 104,474,749.14 |
16 | AVAX | 32.45 | 99,366,106.88 |
17 | BOME | <0.01 | 93,193,040.62 |
18 | TRX | 0.12 | 75,625,184.89 |
19 | AR | 27.00 | 73,430,265.60 |
20 | ATOM | 8.28 | 67,554,812.18 |
21 | WLD | 4.53 | 64,506,886.64 |
22 | ADA | 0.44 | 64,413,725.59 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,036,132.38 |
24 | LINK | 12.82 | 62,035,239.15 |
25 | STX | 1.99 | 60,197,625.77 |
26 | FIL | 5.39 | 59,431,803.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.66 | +10.46 |
2 | AXL | 1.12 | +9.57 |
3 | STRK | 1.23 | +9.33 |
4 | OP | 2.55 | +9.20 |
5 | AMP | <0.01 | +7.13 |
6 | ATOM | 8.28 | +6.84 |
7 | MTL | 1.62 | +6.18 |
8 | HBAR | 0.10 | +5.81 |
9 | CHZ | 0.11 | +4.88 |
10 | LSK | 1.63 | +4.56 |
11 | COMBO | 0.67 | +4.53 |
12 | WLD | 4.53 | +4.24 |
13 | TIA | 9.42 | +3.86 |
14 | SFP | 0.80 | +3.73 |
15 | ID | 0.69 | +3.68 |
16 | PSG | 5.16 | +3.47 |
17 | AI | 0.90 | +3.22 |
18 | TRU | 0.10 | +3.20 |
19 | IMX | 1.92 | +3.05 |
20 | GLMR | 0.28 | +3.04 |
21 | BLZ | 0.32 | +2.95 |
22 | ARKM | 1.85 | +2.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.00 | -20.21 |
2 | REZ | 0.14 | -15.96 |
3 | STX | 1.99 | -11.64 |
4 | ONG | 0.54 | -10.59 |
5 | NEO | 15.49 | -10.57 |
6 | GLM | 0.44 | -10.07 |
7 | ETHFI | 3.54 | -10.03 |
8 | PROM | 8.19 | -9.18 |
9 | DOGE | 0.12 | -9.15 |
10 | ATA | 0.20 | -8.70 |
11 | FARM | 75.09 | -8.36 |
12 | XVS | 8.58 | -8.14 |
13 | SEI | 0.51 | -8.10 |
14 | WAVES | 2.12 | -7.52 |
15 | ORN | 1.36 | -7.43 |
16 | ELF | 0.50 | -7.42 |
17 | BTTC | <0.01 | -7.38 |
18 | STEEM | 0.26 | -7.16 |
19 | QTUM | 3.44 | -7.01 |
20 | BCH | 402.90 | -6.78 |
21 | ASR | 3.50 | -6.55 |
22 | JASMY | 0.02 | -6.37 |
23 | ANKR | 0.04 | -6.35 |
24 | GAS | 4.63 | -6.32 |
25 | VITE | 0.02 | -6.26 |
26 | XEC | <0.01 | -6.12 |
27 | BTC | 57,056.99 | -5.99 |
28 | WBTC | 56,974.33 | -5.98 |
29 | PEPE | <0.01 | -5.91 |
30 | YGG | 0.72 | -5.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận