Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,720.65 | 2,222,022,082.92 |
2 | ARS | 1,084.00 | 1,724,869,022.40 |
3 | ETH | 2,980.09 | 871,957,217.00 |
4 | PEPE | <0.01 | 765,581,317.59 |
5 | SOL | 152.32 | 578,812,946.73 |
6 | FLOKI | <0.01 | 272,210,485.82 |
7 | WIF | 2.95 | 251,874,397.54 |
8 | DOGE | 0.15 | 237,953,082.65 |
9 | BOME | 0.01 | 189,059,240.20 |
10 | XRP | 0.51 | 158,843,982.74 |
11 | WLD | 4.90 | 149,931,983.94 |
12 | ENA | 0.72 | 147,887,487.12 |
13 | RNDR | 10.82 | 137,941,857.72 |
14 | PEOPLE | 0.05 | 134,875,916.66 |
15 | NEAR | 7.66 | 128,043,571.32 |
16 | RUNE | 6.03 | 115,196,580.74 |
17 | AEVO | 0.78 | 109,824,305.28 |
18 | BONK | <0.01 | 88,483,258.72 |
19 | AVAX | 34.11 | 59,953,713.00 |
20 | ORDI | 37.88 | 57,048,407.42 |
21 | OP | 2.47 | 51,266,312.21 |
22 | AR | 43.66 | 47,108,678.55 |
23 | ARKM | 2.37 | 43,761,785.94 |
24 | ICP | 12.22 | 42,432,837.28 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,503,566.07 |
26 | SUI | 0.96 | 40,603,848.38 |
27 | JTO | 3.90 | 40,334,226.39 |
28 | LINK | 13.62 | 39,361,078.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.02 |
2 | KP3R | 78.52 | +16.27 |
3 | AXL | 1.06 | +14.19 |
4 | IMX | 2.36 | +13.95 |
5 | FLOKI | <0.01 | +13.35 |
6 | PENDLE | 4.40 | +13.20 |
7 | TAO | 381.60 | +13.03 |
8 | ORN | 1.40 | +11.52 |
9 | GMX | 31.56 | +10.66 |
10 | AR | 43.66 | +10.55 |
11 | GAL | 3.44 | +10.53 |
12 | SEI | 0.51 | +10.40 |
13 | XNO | 1.14 | +9.97 |
14 | CVP | 0.37 | +9.33 |
15 | HARD | 0.18 | +9.27 |
16 | WAN | 0.25 | +9.16 |
17 | OGN | 0.14 | +9.02 |
18 | CYBER | 7.76 | +8.76 |
19 | TKO | 0.42 | +8.75 |
20 | BEAMX | 0.02 | +8.72 |
21 | VANRY | 0.18 | +8.50 |
22 | PIVX | 0.32 | +8.37 |
23 | JOE | 0.46 | +8.33 |
24 | NEAR | 7.66 | +8.31 |
25 | DOCK | 0.03 | +8.22 |
26 | DEXE | 12.77 | +8.16 |
27 | CTXC | 0.32 | +8.03 |
28 | RSR | <0.01 | +7.71 |
29 | DCR | 19.11 | +7.66 |
30 | VITE | 0.02 | +7.64 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.78 | -23.88 |
2 | VIC | 0.44 | -16.83 |
3 | LRC | 0.25 | -6.50 |
4 | UMA | 3.57 | -5.74 |
5 | LSK | 1.86 | -5.73 |
6 | CITY | 3.18 | -5.02 |
7 | QI | 0.02 | -1.93 |
8 | OMNI | 14.31 | -1.92 |
9 | ARK | 0.80 | -1.88 |
10 | LDO | 1.64 | -1.02 |
11 | AMP | <0.01 | -0.92 |
12 | SFP | 0.81 | -0.74 |
13 | OM | 0.71 | -0.21 |
14 | SUN | 0.01 | -0.21 |
15 | WLD | 4.90 | -0.14 |
16 | USDP | 1.00 | -0.03 |
17 | YFI | 6,749.00 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận