Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,436.01 | 4,260,565,143.00 |
2 | ARS | 1,080.20 | 2,122,644,356.70 |
3 | ETH | 2,900.15 | 1,729,333,402.68 |
4 | SOL | 123.26 | 845,997,816.95 |
5 | PEPE | <0.01 | 373,905,608.12 |
6 | DOGE | 0.12 | 306,224,069.38 |
7 | XRP | 0.50 | 223,772,679.00 |
8 | ENA | 0.80 | 179,635,021.11 |
9 | WIF | 2.40 | 156,458,890.68 |
10 | OP | 2.52 | 131,816,688.03 |
11 | NEAR | 6.03 | 115,782,223.56 |
12 | ORDI | 33.06 | 113,439,756.70 |
13 | ETHFI | 3.58 | 109,629,505.71 |
14 | BONK | <0.01 | 107,829,576.81 |
15 | RUNE | 4.77 | 105,650,112.23 |
16 | AVAX | 32.53 | 99,098,981.66 |
17 | BOME | <0.01 | 95,887,886.49 |
18 | TRX | 0.12 | 76,545,710.70 |
19 | AR | 27.00 | 74,078,112.16 |
20 | ATOM | 8.31 | 66,612,668.02 |
21 | WLD | 4.50 | 65,018,325.25 |
22 | ADA | 0.44 | 64,960,907.06 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,875,556.04 |
24 | LINK | 12.89 | 62,020,984.33 |
25 | STX | 1.99 | 60,506,177.84 |
26 | FIL | 5.42 | 60,207,751.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +11.31 |
2 | AXL | 1.11 | +7.39 |
3 | ATOM | 8.31 | +6.20 |
4 | OP | 2.52 | +6.02 |
5 | STRK | 1.21 | +5.31 |
6 | HBAR | 0.10 | +4.54 |
7 | W | 0.64 | +4.07 |
8 | CHZ | 0.11 | +3.74 |
9 | LSK | 1.62 | +2.92 |
10 | SFP | 0.81 | +2.66 |
11 | UTK | 0.08 | +2.28 |
12 | PSG | 5.22 | +2.09 |
13 | FIO | 0.03 | +2.07 |
14 | AI | 0.91 | +2.03 |
15 | ID | 0.70 | +1.99 |
16 | MTL | 1.59 | +1.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.00 | -22.55 |
2 | REZ | 0.14 | -18.09 |
3 | ONG | 0.53 | -13.65 |
4 | STX | 1.99 | -13.49 |
5 | XVS | 8.34 | -12.40 |
6 | NEO | 15.50 | -12.08 |
7 | GLM | 0.44 | -11.61 |
8 | PROM | 8.21 | -10.59 |
9 | SEI | 0.52 | -10.10 |
10 | WAVES | 2.11 | -9.90 |
11 | ETHFI | 3.58 | -9.77 |
12 | ANKR | 0.04 | -9.47 |
13 | STEEM | 0.26 | -9.43 |
14 | ORDI | 33.06 | -9.40 |
15 | DOGE | 0.12 | -9.17 |
16 | PEPE | <0.01 | -9.12 |
17 | JASMY | 0.02 | -9.05 |
18 | QTUM | 3.43 | -8.82 |
19 | ELF | 0.50 | -8.63 |
20 | ORN | 1.37 | -8.49 |
21 | BCH | 403.80 | -8.44 |
22 | XEC | <0.01 | -8.33 |
23 | COS | 0.01 | -7.96 |
24 | GAS | 4.63 | -7.89 |
25 | BONK | <0.01 | -7.76 |
26 | ALICE | 1.12 | -7.44 |
27 | YGG | 0.72 | -7.35 |
28 | OM | 0.63 | -7.28 |
29 | ATA | 0.21 | -7.10 |
30 | VANRY | 0.15 | -7.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận