Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,042.10 | 1,626,572,352.70 |
2 | BTC | 66,592.00 | 1,438,795,129.51 |
3 | ETH | 3,281.20 | 922,080,586.47 |
4 | HBAR | 0.13 | 922,018,812.85 |
5 | PEPE | <0.01 | 773,606,843.10 |
6 | SOL | 158.94 | 721,496,586.06 |
7 | WIF | 3.51 | 324,078,557.14 |
8 | BOME | 0.01 | 217,719,235.49 |
9 | DOGE | 0.16 | 214,340,992.49 |
10 | XRP | 0.54 | 209,610,832.53 |
11 | BONK | <0.01 | 192,692,898.02 |
12 | ENA | 0.97 | 188,504,923.32 |
13 | FLOKI | <0.01 | 172,501,980.31 |
14 | NEAR | 6.99 | 94,308,827.63 |
15 | RUNE | 5.86 | 85,257,345.87 |
16 | ALGO | 0.22 | 79,621,921.53 |
17 | WLD | 5.48 | 74,300,707.24 |
18 | AVAX | 39.08 | 62,153,232.82 |
19 | RNDR | 9.24 | 60,506,407.90 |
20 | BNX | 0.97 | 60,303,664.98 |
21 | ADA | 0.50 | 57,697,108.89 |
22 | LTC | 86.57 | 48,129,911.09 |
23 | GALA | 0.05 | 47,787,940.66 |
24 | FTM | 0.76 | 46,616,975.74 |
25 | ORDI | 48.30 | 44,498,626.12 |
26 | ETHFI | 3.93 | 43,660,366.70 |
27 | TIA | 11.71 | 42,578,523.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.13 | +42.50 |
2 | BONK | <0.01 | +39.87 |
3 | WIF | 3.51 | +22.93 |
4 | HIGH | 3.33 | +19.48 |
5 | ATA | 0.27 | +17.69 |
6 | PEPE | <0.01 | +17.57 |
7 | BNX | 0.97 | +17.07 |
8 | ALGO | 0.22 | +16.56 |
9 | FLOKI | <0.01 | +16.02 |
10 | BOME | 0.01 | +15.50 |
11 | COS | 0.02 | +15.40 |
12 | DODO | 0.22 | +12.95 |
13 | STEEM | 0.31 | +11.81 |
14 | WOO | 0.36 | +11.09 |
15 | MEME | 0.03 | +10.64 |
16 | LEVER | <0.01 | +10.32 |
17 | SSV | 48.18 | +10.00 |
18 | PEOPLE | 0.03 | +9.35 |
19 | PIXEL | 0.52 | +8.99 |
20 | AXS | 8.28 | +8.91 |
21 | YGG | 1.02 | +8.69 |
22 | FLOW | 1.03 | +8.46 |
23 | XAI | 0.83 | +8.12 |
24 | REN | 0.07 | +7.90 |
25 | QKC | 0.01 | +7.82 |
26 | IOTA | 0.26 | +7.78 |
27 | RVN | 0.04 | +7.62 |
28 | RSR | <0.01 | +7.60 |
29 | MINA | 0.94 | +7.38 |
30 | ROSE | 0.11 | +7.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ONG | 0.66 | -12.59 |
2 | GNO | 364.80 | -7.83 |
3 | AVA | 0.69 | -5.41 |
4 | CHESS | 0.22 | -5.37 |
5 | PENDLE | 6.32 | -4.97 |
6 | REI | 0.09 | -4.94 |
7 | STX | 2.87 | -4.31 |
8 | OMNI | 23.17 | -4.26 |
9 | KSM | 31.31 | -4.22 |
10 | LSK | 1.75 | -4.22 |
11 | FARM | 81.95 | -4.01 |
12 | PUNDIX | 0.73 | -3.69 |
13 | NEO | 18.67 | -3.61 |
14 | POLYX | 0.45 | -3.32 |
15 | ADA | 0.50 | -3.19 |
16 | SANTOS | 6.47 | -2.95 |
17 | GMX | 28.48 | -2.87 |
18 | NEAR | 6.99 | -2.82 |
19 | OAX | 0.24 | -2.78 |
20 | JTO | 3.39 | -2.72 |
21 | AR | 33.59 | -2.62 |
22 | WIN | <0.01 | -2.57 |
23 | SYN | 1.11 | -2.43 |
24 | MLN | 22.82 | -2.35 |
25 | ALCX | 26.96 | -2.28 |
26 | PDA | 0.09 | -2.24 |
27 | DYM | 3.90 | -2.16 |
28 | BEAMX | 0.03 | -2.14 |
29 | TAO | 503.70 | -2.12 |
30 | ARKM | 2.25 | -2.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận