Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,886.01 | 1,765,324,787.28 |
2 | ARS | 1,071.10 | 1,721,792,382.30 |
3 | ETH | 3,182.47 | 1,379,284,140.79 |
4 | SOL | 134.77 | 574,816,339.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,823,594.05 |
6 | ETHFI | 4.36 | 228,259,987.75 |
7 | ENA | 0.89 | 199,253,895.84 |
8 | XRP | 0.52 | 180,403,627.93 |
9 | DOGE | 0.14 | 172,973,875.99 |
10 | WIF | 2.64 | 123,191,259.13 |
11 | BONK | <0.01 | 90,647,375.53 |
12 | NEAR | 6.78 | 84,053,253.40 |
13 | AVAX | 34.61 | 70,636,589.38 |
14 | OP | 2.44 | 66,165,812.74 |
15 | BOME | <0.01 | 64,716,411.71 |
16 | WAVES | 2.58 | 59,864,307.71 |
17 | RUNE | 5.00 | 59,584,952.52 |
18 | PENDLE | 4.94 | 56,361,426.28 |
19 | SEI | 0.63 | 55,387,874.23 |
20 | GLM | 0.50 | 50,370,693.52 |
21 | MATIC | 0.69 | 47,593,099.62 |
22 | TRX | 0.12 | 46,992,706.15 |
23 | WLD | 4.63 | 46,793,634.26 |
24 | LTC | 82.74 | 43,836,566.31 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,011,410.36 |
26 | ETC | 27.16 | 39,339,317.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.85 |
2 | ACA | 0.12 | +7.86 |
3 | BNX | 1.02 | +6.57 |
4 | WAVES | 2.58 | +6.22 |
5 | SEI | 0.63 | +4.77 |
6 | BAR | 2.71 | +2.34 |
7 | SANTOS | 6.54 | +1.74 |
8 | MDX | 0.06 | +1.64 |
9 | SFP | 0.80 | +1.17 |
10 | WING | 6.12 | +0.49 |
11 | LOKA | 0.27 | +0.49 |
12 | EPX | <0.01 | +0.45 |
13 | ENA | 0.89 | +0.45 |
14 | PAXG | 2,355.00 | +0.21 |
15 | ACM | 2.20 | +0.18 |
16 | USDP | 1.00 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.48 | -17.78 |
2 | COS | 0.01 | -17.64 |
3 | GAL | 3.46 | -17.22 |
4 | LEVER | <0.01 | -15.55 |
5 | PENDLE | 4.94 | -12.47 |
6 | OAX | 0.22 | -12.06 |
7 | AKRO | <0.01 | -11.34 |
8 | OP | 2.44 | -10.62 |
9 | MKR | 2,804.00 | -10.24 |
10 | POLYX | 0.37 | -9.67 |
11 | DYM | 3.39 | -9.58 |
12 | NMR | 23.31 | -9.44 |
13 | CFX | 0.22 | -8.45 |
14 | CTSI | 0.20 | -8.44 |
15 | ELF | 0.58 | -8.22 |
16 | LOOM | 0.09 | -8.19 |
17 | SAGA | 3.58 | -8.11 |
18 | STRK | 1.19 | -8.10 |
19 | THETA | 2.14 | -8.09 |
20 | DAR | 0.15 | -8.05 |
21 | TNSR | 0.87 | -8.00 |
22 | PORTAL | 0.86 | -7.99 |
23 | CHR | 0.30 | -7.83 |
24 | BICO | 0.46 | -7.56 |
25 | MAGIC | 0.76 | -7.38 |
26 | MEME | 0.03 | -7.37 |
27 | HIFI | 0.78 | -7.31 |
28 | METIS | 63.90 | -7.18 |
29 | TRU | 0.11 | -7.10 |
30 | DUSK | 0.32 | -7.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận