Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.80 | 2,527,025,808.70 |
2 | BTC | 62,931.54 | 2,025,765,120.50 |
3 | ETH | 2,951.49 | 1,070,158,875.51 |
4 | PEPE | <0.01 | 809,690,900.70 |
5 | SOL | 147.66 | 628,623,270.94 |
6 | DOGE | 0.15 | 367,004,962.93 |
7 | WIF | 3.05 | 292,414,872.16 |
8 | WLD | 5.61 | 199,830,340.60 |
9 | BOME | 0.01 | 193,068,325.72 |
10 | RNDR | 11.17 | 162,212,770.72 |
11 | XRP | 0.50 | 153,913,570.01 |
12 | FLOKI | <0.01 | 134,494,910.29 |
13 | ENA | 0.77 | 129,544,506.06 |
14 | RUNE | 5.88 | 119,486,850.95 |
15 | NEAR | 7.30 | 104,640,670.93 |
16 | BONK | <0.01 | 104,344,817.08 |
17 | AVAX | 32.68 | 65,931,152.92 |
18 | AR | 39.44 | 58,770,708.21 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,645,139.46 |
20 | JTO | 4.16 | 51,690,890.09 |
21 | ICP | 11.83 | 50,206,381.63 |
22 | ORDI | 36.94 | 49,649,313.95 |
23 | ADA | 0.44 | 45,993,431.23 |
24 | ETHFI | 3.50 | 42,195,841.85 |
25 | SUI | 0.98 | 37,872,231.52 |
26 | MATIC | 0.67 | 36,804,859.64 |
27 | LTC | 80.88 | 36,243,665.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +17.18 |
2 | CHR | 0.29 | +13.13 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.35 |
4 | NEAR | 7.30 | +6.15 |
5 | DOGE | 0.15 | +5.79 |
6 | POLYX | 0.40 | +5.00 |
7 | JTO | 4.16 | +4.58 |
8 | PEOPLE | 0.03 | +4.17 |
9 | UTK | 0.08 | +3.66 |
10 | BONK | <0.01 | +3.48 |
11 | RNDR | 11.17 | +3.38 |
12 | TLM | 0.02 | +3.35 |
13 | WIF | 3.05 | +3.30 |
14 | QTUM | 3.58 | +3.20 |
15 | SOL | 147.66 | +3.03 |
16 | VANRY | 0.17 | +2.89 |
17 | ZEN | 8.37 | +2.83 |
18 | WNXM | 62.96 | +2.83 |
19 | BAKE | 0.27 | +2.79 |
20 | PERP | 1.00 | +2.67 |
21 | JASMY | 0.02 | +2.65 |
22 | BTC | 62,931.54 | +2.59 |
23 | WBTC | 62,854.10 | +2.59 |
24 | LSK | 1.97 | +2.45 |
25 | MEME | 0.02 | +2.34 |
26 | POWR | 0.31 | +2.33 |
27 | ORDI | 36.94 | +2.10 |
28 | OM | 0.70 | +2.04 |
29 | STX | 2.03 | +1.84 |
30 | IMX | 2.23 | +1.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.43 | -14.25 |
2 | AUCTION | 14.50 | -13.17 |
3 | REZ | 0.12 | -10.25 |
4 | RLC | 2.99 | -10.17 |
5 | QI | 0.02 | -9.87 |
6 | RARE | 0.13 | -9.43 |
7 | AERGO | 0.13 | -9.05 |
8 | AEVO | 1.08 | -8.89 |
9 | TNSR | 0.84 | -8.86 |
10 | UMA | 3.99 | -8.49 |
11 | VIC | 0.42 | -8.02 |
12 | VGX | 0.08 | -7.93 |
13 | OMNI | 15.90 | -7.88 |
14 | ORN | 1.30 | -7.44 |
15 | ENA | 0.77 | -7.37 |
16 | W | 0.55 | -7.11 |
17 | KMD | 0.38 | -6.93 |
18 | GMX | 28.28 | -6.82 |
19 | FIS | 0.46 | -6.69 |
20 | CHZ | 0.12 | -6.36 |
21 | PENDLE | 3.98 | -6.31 |
22 | BAND | 1.38 | -6.13 |
23 | SYN | 0.75 | -6.10 |
24 | POLS | 0.68 | -6.08 |
25 | CTXC | 0.31 | -6.04 |
26 | AR | 39.44 | -5.97 |
27 | HIVE | 0.32 | -5.90 |
28 | FOR | 0.02 | -5.82 |
29 | LDO | 1.68 | -5.56 |
30 | DYM | 2.71 | -5.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận