Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,709.40 | 1,811,858,500.60 |
2 | ARS | 1,073.00 | 1,714,311,183.90 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,055,718,407.02 |
4 | ETH | 2,889.61 | 783,731,306.93 |
5 | SOL | 143.00 | 490,037,294.12 |
6 | WIF | 2.80 | 287,929,236.19 |
7 | DOGE | 0.15 | 275,992,027.31 |
8 | FLOKI | <0.01 | 215,820,522.04 |
9 | BOME | 0.01 | 213,549,663.04 |
10 | WLD | 4.81 | 194,110,289.02 |
11 | RNDR | 9.91 | 163,572,305.99 |
12 | XRP | 0.50 | 153,458,099.91 |
13 | ENA | 0.69 | 121,718,498.19 |
14 | BONK | <0.01 | 95,775,774.96 |
15 | RUNE | 5.54 | 95,569,946.86 |
16 | NEAR | 7.03 | 94,172,436.63 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,813,758.37 |
18 | AVAX | 31.64 | 56,833,969.89 |
19 | ORDI | 36.47 | 56,814,606.12 |
20 | ICP | 11.89 | 54,089,405.64 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,453,803.28 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,313,205.82 |
23 | LTC | 78.94 | 38,455,844.10 |
24 | SUI | 0.90 | 36,919,298.54 |
25 | ARKM | 2.24 | 35,998,936.75 |
26 | LINK | 12.99 | 34,616,639.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.14 | +18.10 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +9.14 |
3 | PEPE | <0.01 | +9.07 |
4 | VIC | 0.45 | +5.32 |
5 | BNX | 0.95 | +4.89 |
6 | FLOKI | <0.01 | +4.68 |
7 | MBL | <0.01 | +4.35 |
8 | ORN | 1.35 | +3.91 |
9 | FOR | 0.02 | +3.82 |
10 | FIRO | 1.56 | +2.97 |
11 | ASR | 3.77 | +2.59 |
12 | QI | 0.02 | +2.30 |
13 | MTL | 1.75 | +1.98 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.95 |
15 | XEC | <0.01 | +1.86 |
16 | CTK | 0.63 | +1.28 |
17 | ALPINE | 1.75 | +1.27 |
18 | AR | 39.61 | +1.10 |
19 | BLZ | 0.38 | +1.04 |
20 | BETA | 0.06 | +0.87 |
21 | ICP | 11.89 | +0.87 |
22 | PAXG | 2,341.00 | +0.86 |
23 | ENJ | 0.28 | +0.86 |
24 | SC | <0.01 | +0.35 |
25 | CTXC | 0.31 | +0.23 |
26 | SUN | 0.01 | +0.10 |
27 | WAVES | 2.28 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.81 | -14.28 |
2 | RNDR | 9.91 | -11.06 |
3 | OMNI | 14.23 | -9.77 |
4 | JTO | 3.75 | -9.44 |
5 | IMX | 2.02 | -8.96 |
6 | ENA | 0.69 | -8.94 |
7 | UMA | 3.68 | -8.57 |
8 | POLYX | 0.36 | -8.32 |
9 | SAGA | 2.23 | -8.02 |
10 | ERN | 4.04 | -7.93 |
11 | POND | 0.02 | -7.74 |
12 | JOE | 0.42 | -7.65 |
13 | TIA | 8.22 | -7.64 |
14 | REZ | 0.11 | -7.58 |
15 | AI | 1.03 | -7.10 |
16 | ARKM | 2.24 | -7.08 |
17 | ALPACA | 0.16 | -6.78 |
18 | SUI | 0.90 | -6.78 |
19 | WIF | 2.80 | -6.69 |
20 | NMR | 24.41 | -6.65 |
21 | BOME | 0.01 | -6.52 |
22 | MAV | 0.33 | -6.31 |
23 | NULS | 0.56 | -6.14 |
24 | DYM | 2.53 | -6.06 |
25 | FARM | 64.06 | -5.92 |
26 | PHA | 0.17 | -5.85 |
27 | BEL | 0.79 | -5.84 |
28 | QKC | 0.01 | -5.81 |
29 | AEVO | 1.01 | -5.77 |
30 | RAY | 1.51 | -5.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận