Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,493.32 | 2,298,679,036.16 |
2 | ARS | 1,045.70 | 1,510,634,275.10 |
3 | ETH | 3,086.99 | 1,359,368,095.09 |
4 | SOL | 144.19 | 967,183,506.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 514,143,539.10 |
6 | WIF | 2.87 | 372,262,928.07 |
7 | HBAR | 0.11 | 299,704,438.07 |
8 | DOGE | 0.15 | 260,622,735.95 |
9 | XRP | 0.52 | 240,203,908.01 |
10 | ENA | 0.85 | 175,990,310.96 |
11 | BONK | <0.01 | 169,869,394.78 |
12 | NEAR | 6.63 | 168,564,921.21 |
13 | BOME | 0.01 | 158,779,146.54 |
14 | RUNE | 5.26 | 105,627,530.71 |
15 | FLOKI | <0.01 | 103,565,081.55 |
16 | AVAX | 34.93 | 97,779,110.60 |
17 | COS | 0.02 | 92,675,397.44 |
18 | WLD | 4.70 | 86,940,917.75 |
19 | LTC | 82.98 | 84,323,601.51 |
20 | LINK | 14.48 | 76,230,352.44 |
21 | ADA | 0.47 | 71,483,494.15 |
22 | EOS | 0.87 | 71,419,745.28 |
23 | ORDI | 42.31 | 70,392,840.75 |
24 | MATIC | 0.70 | 63,208,859.11 |
25 | FTM | 0.72 | 61,815,102.79 |
26 | RNDR | 8.28 | 61,360,822.80 |
27 | SUI | 1.20 | 59,630,801.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.11 | -17.74 |
2 | ATA | 0.21 | -16.57 |
3 | WIF | 2.87 | -15.18 |
4 | STRK | 1.15 | -14.96 |
5 | PORTAL | 0.91 | -14.23 |
6 | WLD | 4.70 | -13.88 |
7 | POLS | 0.79 | -13.68 |
8 | TNSR | 0.99 | -13.66 |
9 | PIXEL | 0.43 | -13.61 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.21 |
11 | SPELL | <0.01 | -12.80 |
12 | KP3R | 74.74 | -12.77 |
13 | STEEM | 0.28 | -12.73 |
14 | CTXC | 0.31 | -12.67 |
15 | LTO | 0.19 | -12.64 |
16 | PEOPLE | 0.03 | -12.56 |
17 | DODO | 0.18 | -12.48 |
18 | FIDA | 0.32 | -12.47 |
19 | XAI | 0.72 | -12.40 |
20 | JOE | 0.52 | -12.36 |
21 | CLV | 0.08 | -12.22 |
22 | RLC | 2.82 | -12.21 |
23 | PDA | 0.08 | -12.11 |
24 | TROY | <0.01 | -12.06 |
25 | CELR | 0.03 | -12.05 |
26 | CTSI | 0.19 | -12.05 |
27 | BICO | 0.50 | -12.02 |
28 | AGLD | 1.12 | -12.02 |
29 | BOND | 2.80 | -12.02 |
30 | AEVO | 1.48 | -12.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận