Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,414.78 | 2,748,844,822.68 |
2 | ARS | 1,082.10 | 2,169,557,713.50 |
3 | ETH | 2,993.49 | 1,486,267,542.14 |
4 | SOL | 125.61 | 771,300,440.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 357,609,994.98 |
6 | ENA | 0.81 | 220,548,971.29 |
7 | DOGE | 0.13 | 194,186,531.68 |
8 | XRP | 0.50 | 184,801,333.76 |
9 | ETHFI | 3.94 | 157,845,975.37 |
10 | WIF | 2.41 | 151,056,741.82 |
11 | PENDLE | 4.15 | 109,111,034.40 |
12 | BONK | <0.01 | 95,146,181.46 |
13 | AVAX | 32.56 | 91,145,744.19 |
14 | NEAR | 6.02 | 90,634,675.07 |
15 | BOME | <0.01 | 86,009,291.05 |
16 | RUNE | 4.69 | 78,806,622.21 |
17 | TRX | 0.12 | 73,140,058.26 |
18 | ORDI | 33.98 | 72,882,055.29 |
19 | WLD | 4.37 | 67,943,213.07 |
20 | AMP | <0.01 | 57,271,673.87 |
21 | SUI | 1.09 | 55,245,314.30 |
22 | OP | 2.35 | 53,739,540.69 |
23 | SEI | 0.55 | 52,939,470.00 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,616,995.13 |
25 | ADA | 0.44 | 50,227,337.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -20.48 |
2 | PENDLE | 4.15 | -20.32 |
3 | COS | 0.01 | -20.26 |
4 | ORDI | 33.98 | -17.26 |
5 | ORN | 1.43 | -16.71 |
6 | SSV | 39.63 | -13.90 |
7 | IRIS | 0.02 | -13.88 |
8 | W | 0.59 | -13.38 |
9 | SEI | 0.55 | -13.19 |
10 | ATA | 0.22 | -13.13 |
11 | ANKR | 0.05 | -12.52 |
12 | SKL | 0.07 | -11.89 |
13 | EPX | <0.01 | -11.89 |
14 | 1000SATS | <0.01 | -11.87 |
15 | ETHFI | 3.94 | -11.36 |
16 | AEVO | 1.36 | -11.31 |
17 | SAGA | 3.21 | -11.23 |
18 | ACE | 4.62 | -11.14 |
19 | NEAR | 6.02 | -10.78 |
20 | ACH | 0.03 | -10.73 |
21 | ASTR | 0.09 | -10.69 |
22 | LOKA | 0.23 | -10.57 |
23 | BEAMX | 0.02 | -10.50 |
24 | ERN | 3.66 | -10.46 |
25 | ACM | 2.07 | -10.41 |
26 | ENS | 14.49 | -10.17 |
27 | VOXEL | 0.22 | -10.16 |
28 | BONK | <0.01 | -10.09 |
29 | TNSR | 0.78 | -10.04 |
30 | VANRY | 0.15 | -10.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận