Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.70 | 1,333,860,268.80 |
2 | ETH | 3,196.95 | 1,191,756,033.51 |
3 | BTC | 62,397.04 | 1,179,256,399.80 |
4 | SOL | 135.96 | 428,546,921.85 |
5 | ETHFI | 4.45 | 269,968,657.52 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,344,505.80 |
7 | ENA | 0.81 | 117,176,066.99 |
8 | DOGE | 0.14 | 101,821,745.38 |
9 | XRP | 0.51 | 98,333,067.42 |
10 | NEAR | 6.92 | 94,838,858.62 |
11 | BONK | <0.01 | 91,484,543.40 |
12 | GLM | 0.55 | 86,931,370.95 |
13 | WIF | 2.69 | 85,711,363.22 |
14 | OP | 2.59 | 84,660,138.21 |
15 | BOME | <0.01 | 68,505,707.15 |
16 | ETC | 27.36 | 58,885,135.41 |
17 | RUNE | 5.05 | 47,111,397.02 |
18 | AVAX | 33.50 | 44,780,603.27 |
19 | ATA | 0.25 | 40,753,957.74 |
20 | AR | 35.94 | 40,228,651.87 |
21 | WLD | 4.60 | 39,338,210.85 |
22 | COS | 0.02 | 34,636,405.54 |
23 | LTC | 83.39 | 34,552,918.27 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,403,140.48 |
25 | FLOKI | <0.01 | 33,373,881.12 |
26 | TRX | 0.12 | 33,190,501.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.63 | -22.19 |
2 | COS | 0.02 | -20.49 |
3 | HIFI | 0.79 | -9.52 |
4 | SAGA | 3.56 | -8.51 |
5 | VITE | 0.02 | -8.39 |
6 | BLUR | 0.40 | -8.22 |
7 | PEPE | <0.01 | -8.17 |
8 | PEOPLE | 0.02 | -8.07 |
9 | BONK | <0.01 | -7.74 |
10 | HIGH | 4.00 | -7.73 |
11 | POLYX | 0.38 | -7.63 |
12 | CTK | 0.67 | -7.55 |
13 | PUNDIX | 0.63 | -7.46 |
14 | GNS | 3.28 | -7.44 |
15 | ARKM | 2.02 | -7.44 |
16 | MEME | 0.03 | -7.33 |
17 | MAGIC | 0.78 | -7.33 |
18 | DYM | 3.52 | -7.12 |
19 | RVN | 0.03 | -7.08 |
20 | IRIS | 0.03 | -7.04 |
21 | CFX | 0.23 | -7.03 |
22 | OGN | 0.15 | -7.00 |
23 | PIVX | 0.35 | -6.99 |
24 | ONE | 0.02 | -6.98 |
25 | DAR | 0.15 | -6.84 |
26 | PYTH | 0.56 | -6.83 |
27 | WLD | 4.60 | -6.81 |
28 | ACE | 5.26 | -6.80 |
29 | ARK | 0.76 | -6.79 |
30 | BEL | 0.86 | -6.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận