Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.90 | 2,605,599,477.00 |
2 | BTC | 62,265.72 | 1,621,154,019.14 |
3 | ETH | 3,000.62 | 908,245,935.63 |
4 | SOL | 146.98 | 706,363,376.77 |
5 | ENA | 0.89 | 299,976,019.00 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,473,013.92 |
7 | WIF | 2.90 | 227,066,167.29 |
8 | XRP | 0.52 | 203,565,235.08 |
9 | DOGE | 0.15 | 200,250,375.55 |
10 | RNDR | 10.08 | 175,402,933.65 |
11 | WLD | 5.82 | 137,070,237.13 |
12 | BOME | 0.01 | 112,925,929.82 |
13 | NEAR | 7.16 | 103,484,050.09 |
14 | RUNE | 5.45 | 103,046,455.11 |
15 | AVAX | 34.64 | 69,542,239.20 |
16 | JTO | 3.77 | 57,240,531.42 |
17 | ARKM | 2.47 | 52,639,224.76 |
18 | BONK | <0.01 | 51,532,989.36 |
19 | ETHFI | 3.70 | 50,143,731.05 |
20 | SUI | 1.05 | 49,352,498.66 |
21 | TRX | 0.12 | 48,313,634.82 |
22 | BCH | 454.10 | 39,375,819.77 |
23 | AR | 38.09 | 39,352,565.06 |
24 | LTC | 79.97 | 39,302,677.79 |
25 | MATIC | 0.67 | 38,811,309.73 |
26 | ORDI | 37.69 | 38,309,154.85 |
27 | FLOKI | <0.01 | 38,136,459.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FARM | 80.71 | +12.90 |
2 | NULS | 0.70 | +10.14 |
3 | LUNA | 0.66 | +9.29 |
4 | IDEX | 0.07 | +7.67 |
5 | ERN | 5.17 | +6.25 |
6 | CVX | 2.48 | +5.77 |
7 | USTC | 0.02 | +5.70 |
8 | LUNC | <0.01 | +3.42 |
9 | MTL | 1.71 | +3.02 |
10 | LDO | 1.97 | +2.55 |
11 | RUNE | 5.45 | +2.00 |
12 | TFUEL | 0.11 | +1.93 |
13 | RPL | 20.70 | +1.57 |
14 | TRX | 0.12 | +1.53 |
15 | CTK | 0.67 | +1.33 |
16 | CITY | 3.04 | +1.13 |
17 | JTO | 3.77 | +1.07 |
18 | ACE | 5.07 | +0.74 |
19 | CHZ | 0.13 | +0.72 |
20 | ENA | 0.89 | +0.56 |
21 | BAL | 3.49 | +0.29 |
22 | SUN | 0.01 | +0.12 |
23 | TRU | 0.11 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.32 | -15.37 |
2 | WIF | 2.90 | -10.71 |
3 | VIC | 0.55 | -9.14 |
4 | PORTO | 2.37 | -9.03 |
5 | BOME | 0.01 | -8.60 |
6 | PIXEL | 0.38 | -8.52 |
7 | SAGA | 2.91 | -8.08 |
8 | GAL | 3.44 | -8.04 |
9 | TNSR | 0.78 | -7.32 |
10 | NFP | 0.46 | -7.24 |
11 | PORTAL | 0.75 | -7.23 |
12 | AEVO | 1.29 | -7.19 |
13 | SYN | 0.83 | -7.06 |
14 | LOKA | 0.25 | -6.99 |
15 | RAY | 1.64 | -6.94 |
16 | CYBER | 7.98 | -6.85 |
17 | IOTX | 0.05 | -6.80 |
18 | CVP | 0.37 | -6.65 |
19 | POWR | 0.32 | -6.58 |
20 | ROSE | 0.09 | -6.57 |
21 | ILV | 88.77 | -6.52 |
22 | MAV | 0.37 | -6.46 |
23 | BEL | 0.77 | -6.37 |
24 | PYTH | 0.49 | -6.32 |
25 | OMNI | 17.01 | -6.28 |
26 | VTHO | <0.01 | -6.25 |
27 | JASMY | 0.02 | -6.24 |
28 | XAI | 0.68 | -6.01 |
29 | GLM | 0.56 | -5.99 |
30 | AI | 1.10 | -5.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận