Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.00 | 1,408,093,183.80 |
2 | BTC | 62,566.13 | 1,356,302,209.39 |
3 | ETH | 3,169.50 | 1,316,469,000.33 |
4 | SOL | 136.20 | 438,000,868.79 |
5 | ETHFI | 4.51 | 262,833,648.93 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,258,924.72 |
7 | XRP | 0.51 | 155,821,790.59 |
8 | DOGE | 0.14 | 150,134,825.24 |
9 | ENA | 0.79 | 129,146,026.18 |
10 | WIF | 2.70 | 105,123,425.47 |
11 | NEAR | 6.77 | 90,990,391.58 |
12 | OP | 2.48 | 82,180,486.20 |
13 | BONK | <0.01 | 80,380,767.03 |
14 | GLM | 0.54 | 72,989,096.01 |
15 | BOME | <0.01 | 66,835,731.57 |
16 | RUNE | 5.00 | 54,254,923.65 |
17 | AVAX | 33.64 | 51,713,218.48 |
18 | WAVES | 2.67 | 47,249,630.72 |
19 | AR | 34.89 | 44,123,848.18 |
20 | TRX | 0.12 | 42,734,963.25 |
21 | WLD | 4.66 | 41,317,850.09 |
22 | ETC | 27.30 | 40,706,354.54 |
23 | FLOKI | <0.01 | 40,223,534.50 |
24 | LTC | 83.69 | 40,114,998.09 |
25 | ATA | 0.26 | 40,056,657.48 |
26 | SEI | 0.62 | 38,348,501.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.67 | +10.77 |
2 | OAX | 0.23 | +7.12 |
3 | W | 0.63 | +6.39 |
4 | LDO | 2.17 | +5.96 |
5 | ATA | 0.26 | +4.51 |
6 | SEI | 0.62 | +3.78 |
7 | OOKI | <0.01 | +2.85 |
8 | MLN | 21.68 | +2.75 |
9 | POND | 0.02 | +2.57 |
10 | ETHFI | 4.51 | +2.52 |
11 | COMBO | 0.80 | +1.88 |
12 | ASR | 4.08 | +1.85 |
13 | BAR | 2.70 | +1.73 |
14 | WING | 6.06 | +0.50 |
15 | ORN | 1.68 | +0.28 |
16 | FTM | 0.72 | +0.27 |
17 | STEEM | 0.28 | +0.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.39 |
2 | GAL | 3.57 | -21.01 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.98 |
4 | IQ | <0.01 | -10.11 |
5 | ELF | 0.59 | -9.46 |
6 | MKR | 2,792.00 | -9.17 |
7 | GLM | 0.54 | -9.06 |
8 | SSV | 48.33 | -8.67 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.64 |
10 | POLYX | 0.37 | -8.48 |
11 | NULS | 0.60 | -8.34 |
12 | DYM | 3.43 | -8.30 |
13 | FARM | 78.60 | -7.87 |
14 | GALA | 0.04 | -7.77 |
15 | POWR | 0.30 | -7.57 |
16 | OP | 2.48 | -7.27 |
17 | CFX | 0.22 | -7.23 |
18 | NMR | 23.68 | -7.14 |
19 | ERN | 4.03 | -7.10 |
20 | LOOM | 0.09 | -7.07 |
21 | VITE | 0.02 | -7.07 |
22 | SYN | 0.93 | -7.03 |
23 | CITY | 3.13 | -6.99 |
24 | HIFI | 0.78 | -6.85 |
25 | SAGA | 3.57 | -6.80 |
26 | CHR | 0.30 | -6.69 |
27 | MAGIC | 0.77 | -6.65 |
28 | ENA | 0.79 | -6.59 |
29 | AVA | 0.62 | -6.57 |
30 | PEOPLE | 0.02 | -6.36 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận