Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,936.01 | 4,633,623,602.69 |
2 | ARS | 1,081.00 | 1,932,088,218.20 |
3 | ETH | 2,990.67 | 1,857,697,480.23 |
4 | SOL | 134.34 | 922,442,522.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 428,504,244.56 |
6 | DOGE | 0.13 | 385,451,374.87 |
7 | XRP | 0.52 | 229,949,499.12 |
8 | WIF | 2.64 | 186,120,015.47 |
9 | ENA | 0.82 | 184,827,464.48 |
10 | OP | 2.61 | 155,459,905.29 |
11 | BONK | <0.01 | 131,368,839.25 |
12 | NEAR | 6.33 | 129,228,666.04 |
13 | RUNE | 4.95 | 116,237,894.63 |
14 | AVAX | 33.63 | 109,608,262.98 |
15 | ETHFI | 3.80 | 108,448,171.96 |
16 | ORDI | 35.22 | 105,111,100.78 |
17 | BOME | <0.01 | 101,789,647.89 |
18 | AR | 30.40 | 78,659,584.86 |
19 | TRX | 0.12 | 73,701,615.94 |
20 | ATOM | 8.51 | 70,342,478.58 |
21 | ADA | 0.46 | 68,945,206.83 |
22 | WLD | 4.63 | 67,518,708.42 |
23 | STX | 2.17 | 65,442,182.20 |
24 | MATIC | 0.69 | 65,122,018.17 |
25 | LINK | 13.38 | 63,753,665.28 |
26 | STRK | 1.29 | 63,620,399.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.11 | +17.13 |
2 | W | 0.69 | +17.06 |
3 | COMBO | 0.72 | +14.95 |
4 | VGX | 0.08 | +13.32 |
5 | STRK | 1.29 | +12.38 |
6 | AXL | 1.15 | +11.67 |
7 | OP | 2.61 | +11.26 |
8 | WIF | 2.64 | +10.17 |
9 | ARKM | 2.00 | +9.48 |
10 | RNDR | 7.77 | +8.68 |
11 | BONK | <0.01 | +8.50 |
12 | GLMR | 0.30 | +8.25 |
13 | IMX | 2.04 | +8.23 |
14 | CHZ | 0.11 | +8.17 |
15 | AVA | 0.62 | +7.96 |
16 | ATOM | 8.51 | +7.90 |
17 | SOL | 134.34 | +7.68 |
18 | FLOKI | <0.01 | +7.51 |
19 | BEAMX | 0.02 | +7.44 |
20 | XVG | <0.01 | +7.34 |
21 | COS | 0.01 | +7.19 |
22 | RAY | 1.49 | +6.92 |
23 | BLUR | 0.39 | +6.88 |
24 | XAI | 0.70 | +6.77 |
25 | LEVER | <0.01 | +6.74 |
26 | AXS | 7.05 | +6.73 |
27 | SKL | 0.08 | +6.68 |
28 | LSK | 1.71 | +6.67 |
29 | NMR | 23.44 | +6.55 |
30 | AI | 0.94 | +6.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -9.42 |
2 | FARM | 77.88 | -6.52 |
3 | ONG | 0.57 | -5.84 |
4 | STEEM | 0.27 | -4.56 |
5 | ETHFI | 3.80 | -4.21 |
6 | NEO | 16.26 | -3.73 |
7 | ELF | 0.53 | -3.72 |
8 | XNO | 1.06 | -3.55 |
9 | GLM | 0.47 | -3.54 |
10 | XVS | 9.11 | -3.39 |
11 | REQ | 0.12 | -2.96 |
12 | VITE | 0.02 | -2.92 |
13 | PROM | 8.69 | -2.91 |
14 | AR | 30.40 | -2.71 |
15 | BTC | 58,936.01 | -2.53 |
16 | STX | 2.17 | -2.42 |
17 | BAR | 2.45 | -2.39 |
18 | WBTC | 59,147.47 | -2.23 |
19 | BETA | 0.07 | -2.09 |
20 | ASR | 3.64 | -2.07 |
21 | WAVES | 2.23 | -1.98 |
22 | GAS | 4.84 | -1.96 |
23 | QTUM | 3.61 | -1.79 |
24 | BTTC | <0.01 | -1.67 |
25 | SEI | 0.54 | -1.63 |
26 | HIGH | 3.53 | -1.62 |
27 | AKRO | <0.01 | -1.19 |
28 | DOGE | 0.13 | -1.13 |
29 | XEC | <0.01 | -0.78 |
30 | ORN | 1.43 | -0.73 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận