Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,723.58 | 4,262,425,447.26 |
2 | ARS | 1,090.50 | 2,138,424,795.50 |
3 | ETH | 2,903.60 | 1,768,069,604.59 |
4 | SOL | 123.21 | 872,245,696.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 386,610,544.07 |
6 | DOGE | 0.13 | 299,186,180.39 |
7 | XRP | 0.50 | 225,643,546.10 |
8 | ENA | 0.81 | 183,844,392.47 |
9 | WIF | 2.39 | 168,057,035.27 |
10 | OP | 2.60 | 120,846,761.59 |
11 | ORDI | 32.89 | 120,303,421.69 |
12 | NEAR | 6.09 | 118,403,987.31 |
13 | ETHFI | 3.64 | 115,879,769.66 |
14 | BONK | <0.01 | 108,812,986.23 |
15 | RUNE | 4.78 | 104,986,401.45 |
16 | BOME | <0.01 | 98,961,927.18 |
17 | AVAX | 32.41 | 98,949,794.23 |
18 | TRX | 0.12 | 81,058,985.78 |
19 | AR | 26.80 | 73,923,246.46 |
20 | WLD | 4.47 | 65,738,969.81 |
21 | ADA | 0.44 | 65,259,792.55 |
22 | ATOM | 8.45 | 65,239,848.29 |
23 | MATIC | 0.68 | 62,285,781.38 |
24 | LINK | 12.92 | 61,875,180.02 |
25 | STX | 2.01 | 61,248,594.20 |
26 | SUI | 1.11 | 60,714,325.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.60 | +11.06 |
2 | ATOM | 8.45 | +9.57 |
3 | MTL | 1.68 | +9.38 |
4 | AXL | 1.12 | +8.47 |
5 | STRK | 1.24 | +8.39 |
6 | SKL | 0.08 | +5.65 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.90 |
8 | ACA | 0.11 | +4.88 |
9 | CHZ | 0.11 | +4.41 |
10 | LSK | 1.63 | +4.03 |
11 | IMX | 1.94 | +3.54 |
12 | SFP | 0.81 | +3.44 |
13 | GLMR | 0.28 | +3.17 |
14 | TIA | 9.54 | +3.02 |
15 | UTK | 0.08 | +2.94 |
16 | ICP | 12.86 | +2.86 |
17 | W | 0.65 | +2.68 |
18 | FIO | 0.03 | +2.64 |
19 | ADA | 0.44 | +2.54 |
20 | WLD | 4.47 | +2.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -26.36 |
2 | AR | 26.80 | -18.98 |
3 | GLM | 0.44 | -11.64 |
4 | STX | 2.01 | -11.20 |
5 | ORDI | 32.89 | -11.08 |
6 | PROM | 8.24 | -10.56 |
7 | ONG | 0.54 | -10.06 |
8 | ANKR | 0.04 | -9.76 |
9 | NEO | 15.71 | -9.35 |
10 | WAVES | 2.13 | -9.05 |
11 | OM | 0.63 | -8.42 |
12 | ELF | 0.50 | -8.42 |
13 | PEPE | <0.01 | -8.25 |
14 | COS | 0.01 | -8.02 |
15 | JASMY | 0.02 | -7.53 |
16 | ORN | 1.38 | -7.16 |
17 | SEI | 0.53 | -6.86 |
18 | ATA | 0.21 | -6.75 |
19 | QTUM | 3.46 | -6.74 |
20 | DOGE | 0.13 | -6.61 |
21 | BTTC | <0.01 | -6.56 |
22 | YGG | 0.72 | -6.46 |
23 | GAS | 4.69 | -6.45 |
24 | ASR | 3.58 | -6.43 |
25 | BCH | 409.60 | -6.42 |
26 | POND | 0.02 | -6.42 |
27 | BONK | <0.01 | -6.31 |
28 | STEEM | 0.26 | -6.20 |
29 | RPL | 18.47 | -6.10 |
30 | SAGA | 3.04 | -6.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận