Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,488.78 | 3,383,307,841.77 |
2 | ARS | 1,070.30 | 2,263,624,223.30 |
3 | ETH | 3,005.84 | 1,711,108,758.78 |
4 | SOL | 126.67 | 785,540,422.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 393,645,433.95 |
6 | DOGE | 0.13 | 228,178,423.27 |
7 | XRP | 0.50 | 198,952,695.71 |
8 | ENA | 0.81 | 193,740,784.41 |
9 | WIF | 2.49 | 155,555,873.56 |
10 | ETHFI | 3.87 | 154,882,217.52 |
11 | NEAR | 6.16 | 100,981,356.36 |
12 | BONK | <0.01 | 98,968,340.77 |
13 | AVAX | 32.69 | 97,987,224.69 |
14 | ORDI | 33.77 | 93,834,804.88 |
15 | BOME | <0.01 | 93,063,520.27 |
16 | RUNE | 4.81 | 84,385,797.40 |
17 | TRX | 0.12 | 81,076,312.58 |
18 | PENDLE | 4.20 | 77,280,585.74 |
19 | WLD | 4.51 | 71,403,235.15 |
20 | OP | 2.49 | 64,156,280.05 |
21 | SUI | 1.15 | 58,731,649.64 |
22 | ADA | 0.44 | 55,364,657.54 |
23 | JTO | 3.19 | 53,000,919.28 |
24 | RNDR | 7.34 | 52,185,811.09 |
25 | FIL | 5.61 | 50,578,771.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.64 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.35 |
3 | ORDI | 33.77 | -20.88 |
4 | AR | 30.06 | -17.19 |
5 | LDO | 1.89 | -15.55 |
6 | PENDLE | 4.20 | -15.37 |
7 | ETHFI | 3.87 | -14.51 |
8 | SEI | 0.54 | -14.45 |
9 | POND | 0.02 | -14.27 |
10 | ATA | 0.21 | -14.01 |
11 | ORN | 1.46 | -13.58 |
12 | WAVES | 2.25 | -13.18 |
13 | ENA | 0.81 | -12.89 |
14 | SSV | 41.19 | -12.79 |
15 | ANKR | 0.05 | -12.68 |
16 | 1000SATS | <0.01 | -12.60 |
17 | ACH | 0.03 | -12.25 |
18 | STX | 2.15 | -12.16 |
19 | SKL | 0.08 | -12.15 |
20 | ENS | 14.53 | -12.10 |
21 | BONK | <0.01 | -12.04 |
22 | CHR | 0.27 | -11.97 |
23 | ERN | 3.69 | -11.96 |
24 | IRIS | 0.02 | -11.83 |
25 | OMNI | 18.29 | -11.69 |
26 | SAGA | 3.22 | -11.61 |
27 | ASTR | 0.09 | -11.59 |
28 | BSW | 0.07 | -11.47 |
29 | ACE | 4.73 | -11.46 |
30 | W | 0.61 | -11.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận