Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,892.11 | 1,706,122,456.55 |
2 | ARS | 1,071.10 | 1,620,390,912.30 |
3 | ETH | 3,163.40 | 1,389,600,552.18 |
4 | SOL | 134.39 | 488,692,361.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 276,262,078.85 |
6 | ETHFI | 4.42 | 232,529,013.91 |
7 | ENA | 0.88 | 179,647,714.55 |
8 | XRP | 0.52 | 175,298,630.80 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,159,415.28 |
10 | WIF | 2.61 | 117,168,401.35 |
11 | BONK | <0.01 | 91,338,328.96 |
12 | NEAR | 6.73 | 87,613,373.05 |
13 | OP | 2.47 | 71,658,472.10 |
14 | AVAX | 34.70 | 66,871,511.46 |
15 | BOME | <0.01 | 64,881,946.95 |
16 | RUNE | 5.00 | 58,976,939.37 |
17 | WAVES | 2.53 | 56,433,684.05 |
18 | SEI | 0.63 | 52,764,318.88 |
19 | GLM | 0.54 | 51,472,997.00 |
20 | WLD | 4.66 | 47,353,344.24 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,045,233.18 |
22 | TRX | 0.12 | 44,950,667.21 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,515,611.66 |
24 | LTC | 83.51 | 42,076,521.77 |
25 | AR | 34.15 | 41,411,919.33 |
26 | ETC | 27.16 | 40,612,583.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ACM | 2.34 | +7.18 |
2 | BNX | 1.02 | +5.24 |
3 | W | 0.68 | +4.79 |
4 | SEI | 0.63 | +4.28 |
5 | WAVES | 2.53 | +3.98 |
6 | BAR | 2.73 | +3.52 |
7 | ORN | 1.73 | +2.53 |
8 | ASR | 4.09 | +2.33 |
9 | PSG | 5.42 | +2.19 |
10 | GLM | 0.54 | +2.17 |
11 | ATA | 0.25 | +1.98 |
12 | ENA | 0.88 | +1.73 |
13 | SANTOS | 6.47 | +1.16 |
14 | SFP | 0.79 | +0.87 |
15 | VGX | 0.08 | +0.40 |
16 | ATM | 3.12 | +0.19 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.42 | -23.59 |
2 | LEVER | <0.01 | -18.66 |
3 | COS | 0.01 | -17.78 |
4 | SSV | 45.78 | -14.30 |
5 | TNSR | 0.87 | -10.25 |
6 | NMR | 23.06 | -10.20 |
7 | DYM | 3.38 | -9.97 |
8 | MKR | 2,800.00 | -9.74 |
9 | CTSI | 0.20 | -9.50 |
10 | OP | 2.47 | -9.49 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.36 |
12 | AR | 34.15 | -9.13 |
13 | CFX | 0.22 | -9.04 |
14 | DAR | 0.15 | -8.96 |
15 | ELF | 0.58 | -8.93 |
16 | TIA | 9.48 | -8.32 |
17 | STRK | 1.19 | -7.92 |
18 | CHR | 0.30 | -7.66 |
19 | FARM | 78.31 | -7.61 |
20 | AKRO | <0.01 | -7.48 |
21 | METIS | 63.37 | -7.48 |
22 | PENDLE | 5.19 | -7.36 |
23 | MAGIC | 0.76 | -7.34 |
24 | SYN | 0.92 | -7.33 |
25 | OM | 0.73 | -7.31 |
26 | CLV | 0.07 | -7.31 |
27 | IDEX | 0.06 | -7.21 |
28 | LQTY | 1.07 | -7.17 |
29 | BAL | 3.70 | -7.15 |
30 | TRU | 0.11 | -7.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận