Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.10 | 1,393,686,490.70 |
2 | BTC | 64,387.39 | 1,266,490,321.08 |
3 | ETH | 3,159.55 | 699,113,041.44 |
4 | PEPE | <0.01 | 325,064,323.80 |
5 | DOGE | 0.16 | 322,941,241.80 |
6 | SOL | 147.32 | 313,849,372.76 |
7 | WIF | 3.26 | 171,526,219.86 |
8 | BOME | 0.01 | 119,625,503.52 |
9 | WLD | 5.67 | 113,579,681.56 |
10 | RNDR | 9.71 | 95,272,550.73 |
11 | BONK | <0.01 | 87,070,252.21 |
12 | AVAX | 37.40 | 85,260,481.69 |
13 | NEAR | 7.47 | 82,397,609.65 |
14 | ENA | 0.82 | 77,301,592.55 |
15 | AR | 40.37 | 76,128,635.32 |
16 | ETHFI | 4.09 | 75,744,250.19 |
17 | FLOKI | <0.01 | 72,530,849.10 |
18 | XRP | 0.53 | 63,336,374.59 |
19 | ARKM | 2.64 | 60,601,182.75 |
20 | GLM | 0.63 | 56,841,095.58 |
21 | SUI | 1.10 | 55,681,461.46 |
22 | OP | 2.94 | 45,584,528.67 |
23 | RUNE | 5.32 | 38,701,356.48 |
24 | ORDI | 40.37 | 37,117,931.95 |
25 | AGIX | 0.97 | 34,610,715.66 |
26 | ADA | 0.46 | 30,548,452.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.64 | +16.53 |
2 | NFP | 0.52 | +16.52 |
3 | AR | 40.37 | +14.75 |
4 | GLM | 0.63 | +11.61 |
5 | CTXC | 0.36 | +10.58 |
6 | AI | 1.16 | +10.45 |
7 | WLD | 5.67 | +10.33 |
8 | RNDR | 9.71 | +10.19 |
9 | VANRY | 0.19 | +9.11 |
10 | NEAR | 7.47 | +9.05 |
11 | RSR | <0.01 | +8.71 |
12 | IQ | 0.01 | +8.21 |
13 | JASMY | 0.02 | +7.97 |
14 | OCEAN | 0.98 | +7.60 |
15 | AGIX | 0.97 | +7.50 |
16 | PDA | 0.09 | +7.46 |
17 | POND | 0.02 | +7.27 |
18 | ATA | 0.20 | +6.42 |
19 | NMR | 26.70 | +6.38 |
20 | YGG | 0.88 | +6.31 |
21 | ACE | 5.45 | +5.72 |
22 | TRU | 0.11 | +5.67 |
23 | ADX | 0.21 | +5.60 |
24 | DYDX | 2.29 | +5.24 |
25 | MAV | 0.42 | +5.23 |
26 | ATOM | 9.22 | +5.14 |
27 | DAR | 0.16 | +4.93 |
28 | COTI | 0.13 | +4.81 |
29 | FLUX | 0.94 | +4.51 |
30 | PHA | 0.20 | +4.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -8.94 |
2 | W | 0.68 | -7.40 |
3 | LEVER | <0.01 | -7.22 |
4 | VGX | 0.09 | -5.92 |
5 | LSK | 1.91 | -4.93 |
6 | NULS | 0.65 | -4.46 |
7 | SFP | 0.80 | -4.06 |
8 | BOME | 0.01 | -3.91 |
9 | RIF | 0.18 | -3.71 |
10 | KMD | 0.41 | -3.59 |
11 | JTO | 3.42 | -3.42 |
12 | BNX | 0.96 | -3.02 |
13 | WIF | 3.26 | -3.00 |
14 | COS | 0.01 | -3.00 |
15 | HIGH | 4.03 | -2.96 |
16 | CTK | 0.71 | -2.86 |
17 | VIC | 0.63 | -2.81 |
18 | AEVO | 1.43 | -2.72 |
19 | BONK | <0.01 | -2.58 |
20 | ENA | 0.82 | -2.28 |
21 | WIN | <0.01 | -2.21 |
22 | HIFI | 0.83 | -2.19 |
23 | OMNI | 18.81 | -2.13 |
24 | STX | 2.35 | -1.94 |
25 | IOTX | 0.06 | -1.76 |
26 | VOXEL | 0.24 | -1.75 |
27 | FARM | 75.40 | -1.71 |
28 | XVS | 9.80 | -1.71 |
29 | MOVR | 13.74 | -1.55 |
30 | ICP | 13.10 | -1.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận