Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,571.10 | 3,799,579,940.18 |
2 | ARS | 1,080.60 | 1,875,784,437.90 |
3 | ETH | 2,983.00 | 1,460,017,693.42 |
4 | SOL | 137.10 | 1,000,373,350.66 |
5 | PEPE | <0.01 | 477,812,144.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 335,840,682.71 |
7 | WIF | 2.73 | 233,118,929.26 |
8 | XRP | 0.52 | 209,344,987.23 |
9 | BONK | <0.01 | 143,871,228.92 |
10 | ENA | 0.82 | 133,752,493.73 |
11 | NEAR | 6.09 | 119,917,660.65 |
12 | OP | 2.71 | 117,030,739.04 |
13 | RUNE | 4.98 | 99,856,049.13 |
14 | ETHFI | 3.85 | 94,294,222.25 |
15 | AVAX | 33.74 | 88,881,795.99 |
16 | BOME | <0.01 | 76,458,689.54 |
17 | FLOKI | <0.01 | 67,466,716.18 |
18 | WLD | 4.66 | 61,442,227.62 |
19 | TRX | 0.12 | 58,533,550.90 |
20 | ADA | 0.45 | 55,757,830.25 |
21 | JTO | 3.46 | 55,710,607.31 |
22 | HBAR | 0.10 | 53,918,570.60 |
23 | ORDI | 34.57 | 53,545,517.69 |
24 | RNDR | 7.75 | 53,354,393.72 |
25 | COS | 0.01 | 53,085,681.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.12 | +70.12 |
2 | JTO | 3.46 | +18.99 |
3 | PEPE | <0.01 | +18.76 |
4 | W | 0.76 | +17.00 |
5 | AR | 31.75 | +15.45 |
6 | BONK | <0.01 | +14.93 |
7 | WIF | 2.73 | +13.37 |
8 | AXL | 1.25 | +12.41 |
9 | COS | 0.01 | +11.23 |
10 | SOL | 137.10 | +10.88 |
11 | STEEM | 0.29 | +10.32 |
12 | RAY | 1.52 | +10.00 |
13 | ELF | 0.55 | +9.66 |
14 | FLOKI | <0.01 | +9.60 |
15 | LSK | 1.80 | +9.42 |
16 | CTK | 0.69 | +9.10 |
17 | PROM | 9.03 | +9.08 |
18 | TAO | 396.30 | +8.99 |
19 | PIVX | 0.35 | +8.53 |
20 | BOME | <0.01 | +8.46 |
21 | TNSR | 0.85 | +8.36 |
22 | ZEC | 22.68 | +8.16 |
23 | WAVES | 2.31 | +8.09 |
24 | IMX | 2.10 | +7.93 |
25 | SFP | 0.86 | +7.01 |
26 | COMP | 56.37 | +6.76 |
27 | VANRY | 0.16 | +6.70 |
28 | WRX | 0.21 | +6.61 |
29 | C98 | 0.28 | +6.59 |
30 | PENDLE | 4.41 | +6.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.75 | -8.11 |
2 | 1INCH | 0.36 | -7.42 |
3 | ATA | 0.19 | -7.16 |
4 | MTL | 1.60 | -5.84 |
5 | GLM | 0.44 | -2.80 |
6 | SKL | 0.07 | -2.75 |
7 | ONG | 0.53 | -2.72 |
8 | ORN | 1.36 | -1.57 |
9 | XVS | 8.89 | -1.33 |
10 | AEVO | 1.37 | -1.29 |
11 | VIC | 0.69 | -0.71 |
12 | PAXG | 2,287.00 | -0.57 |
13 | VITE | 0.02 | -0.38 |
14 | POLS | 0.72 | -0.32 |
15 | NEAR | 6.09 | -0.13 |
16 | SEI | 0.53 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận