Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.10 | 2,758,117,750.70 |
2 | ![]() |
61,687.49 | 1,819,460,586.71 |
3 | ![]() |
3,399.23 | 733,020,703.94 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,088,743.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 526,135,059.11 |
6 | ![]() |
137.67 | 494,619,158.98 |
7 | ![]() |
2.04 | 232,494,038.65 |
8 | ![]() |
0.47 | 104,638,005.76 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,776,835.58 |
10 | ![]() |
0.13 | 87,995,872.16 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,552,177.52 |
12 | ![]() |
38.08 | 70,345,713.98 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,072,972.95 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,675,384.00 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,256,088.23 |
16 | ![]() |
3.55 | 47,482,726.47 |
17 | ![]() |
5.35 | 45,001,649.25 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,226,829.71 |
19 | ![]() |
25.91 | 38,032,650.33 |
20 | ![]() |
2.87 | 36,896,473.84 |
21 | ![]() |
4.18 | 35,138,788.00 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,540,269.66 |
23 | ![]() |
2.37 | 32,284,626.22 |
24 | ![]() |
2.69 | 30,880,564.08 |
25 | ![]() |
5.58 | 29,801,691.23 |
26 | ![]() |
25.19 | 29,599,479.58 |
27 | ![]() |
0.31 | 28,990,295.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +20.11 |
2 | ![]() |
0.26 | +11.59 |
3 | ![]() |
1.72 | +10.17 |
4 | ![]() |
25.19 | +9.19 |
5 | ![]() |
1.74 | +9.16 |
6 | ![]() |
2.04 | +9.13 |
7 | ![]() |
<0.01 | +9.10 |
8 | ![]() |
<0.01 | +8.20 |
9 | ![]() |
3.55 | +7.29 |
10 | ![]() |
38.08 | +7.09 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.75 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.72 |
13 | ![]() |
0.02 | +6.44 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.34 |
15 | ![]() |
0.09 | +5.68 |
16 | ![]() |
2,339.00 | +5.65 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.61 |
18 | ![]() |
0.04 | +4.96 |
19 | ![]() |
0.05 | +4.86 |
20 | ![]() |
0.58 | +4.67 |
21 | ![]() |
<0.01 | +4.59 |
22 | ![]() |
0.16 | +4.54 |
23 | ![]() |
0.22 | +4.38 |
24 | ![]() |
1.62 | +4.17 |
25 | ![]() |
0.06 | +3.81 |
26 | ![]() |
0.49 | +3.79 |
27 | ![]() |
0.22 | +3.74 |
28 | ![]() |
0.38 | +3.70 |
29 | ![]() |
0.08 | +3.69 |
30 | ![]() |
0.67 | +3.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.23 | -5.97 |
2 | ![]() |
0.24 | -3.93 |
3 | ![]() |
5.58 | -3.85 |
4 | ![]() |
0.86 | -3.77 |
5 | ![]() |
28.15 | -3.76 |
6 | ![]() |
5.35 | -3.69 |
7 | ![]() |
0.69 | -3.42 |
8 | ![]() |
0.17 | -3.39 |
9 | ![]() |
1.32 | -3.30 |
10 | ![]() |
1.37 | -3.18 |
11 | ![]() |
0.58 | -3.10 |
12 | ![]() |
2.69 | -3.00 |
13 | ![]() |
22.45 | -2.94 |
14 | ![]() |
4.97 | -2.89 |
15 | ![]() |
0.13 | -2.86 |
16 | ![]() |
0.31 | -2.57 |
17 | ![]() |
0.13 | -2.37 |
18 | ![]() |
0.40 | -2.28 |
19 | ![]() |
0.69 | -2.26 |
20 | ![]() |
287.30 | -2.11 |
21 | ![]() |
0.14 | -2.07 |
22 | ![]() |
2.37 | -2.03 |
23 | ![]() |
0.55 | -2.02 |
24 | ![]() |
2.87 | -2.02 |
25 | ![]() |
0.70 | -1.99 |
26 | ![]() |
0.04 | -1.93 |
27 | ![]() |
2.99 | -1.87 |
28 | ![]() |
0.77 | -1.80 |
29 | ![]() |
0.23 | -1.78 |
30 | ![]() |
6.86 | -1.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận