Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,168.45 | 3,334,440,667.29 |
2 | ARS | 1,077.40 | 2,162,468,564.00 |
3 | ETH | 2,999.03 | 1,662,480,268.69 |
4 | SOL | 125.24 | 797,974,769.09 |
5 | PEPE | <0.01 | 359,977,947.13 |
6 | DOGE | 0.13 | 237,615,644.82 |
7 | XRP | 0.50 | 198,403,622.02 |
8 | ENA | 0.80 | 187,149,951.83 |
9 | ETHFI | 3.62 | 156,255,495.79 |
10 | WIF | 2.47 | 152,811,777.51 |
11 | NEAR | 6.14 | 104,128,364.18 |
12 | ORDI | 33.32 | 102,615,346.10 |
13 | BONK | <0.01 | 100,385,511.77 |
14 | BOME | <0.01 | 95,087,580.52 |
15 | AVAX | 32.50 | 90,236,254.51 |
16 | RUNE | 4.85 | 86,549,797.81 |
17 | TRX | 0.12 | 81,208,265.91 |
18 | OP | 2.51 | 70,127,213.97 |
19 | PENDLE | 4.18 | 69,888,334.59 |
20 | WLD | 4.45 | 66,492,362.01 |
21 | SUI | 1.14 | 60,623,760.94 |
22 | ADA | 0.44 | 56,128,827.85 |
23 | AR | 30.04 | 54,641,852.76 |
24 | JTO | 2.92 | 54,348,462.55 |
25 | FTM | 0.66 | 53,075,179.02 |
26 | BCH | 427.90 | 53,020,059.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.57 |
2 | COS | 0.01 | -22.54 |
3 | ORDI | 33.32 | -21.95 |
4 | ELF | 0.52 | -17.32 |
5 | ETHFI | 3.62 | -17.26 |
6 | AR | 30.04 | -16.03 |
7 | STX | 2.06 | -15.65 |
8 | POND | 0.02 | -14.05 |
9 | PROM | 8.53 | -13.89 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.11 |
11 | SEI | 0.54 | -13.01 |
12 | ERN | 3.67 | -12.89 |
13 | LDO | 1.87 | -12.75 |
14 | ANKR | 0.05 | -12.67 |
15 | REI | 0.08 | -12.16 |
16 | ASTR | 0.09 | -12.04 |
17 | ORN | 1.48 | -11.92 |
18 | SAGA | 3.17 | -11.78 |
19 | AMP | <0.01 | -11.69 |
20 | CHR | 0.26 | -11.62 |
21 | REQ | 0.12 | -11.40 |
22 | ACE | 4.70 | -11.39 |
23 | NEO | 16.28 | -11.18 |
24 | ACH | 0.03 | -11.10 |
25 | OMNI | 18.05 | -11.08 |
26 | WAVES | 2.20 | -11.06 |
27 | VOXEL | 0.23 | -11.03 |
28 | NEAR | 6.14 | -10.88 |
29 | QTUM | 3.54 | -10.83 |
30 | GAS | 4.87 | -10.74 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận