Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.40 | 1,569,256,490.20 |
2 | BTC | 65,236.00 | 1,480,026,533.92 |
3 | ETH | 3,200.75 | 652,436,804.24 |
4 | SOL | 155.05 | 367,482,620.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 336,628,766.24 |
6 | DOGE | 0.17 | 260,646,461.71 |
7 | WIF | 3.57 | 187,798,621.88 |
8 | WLD | 6.30 | 183,490,500.05 |
9 | ENA | 0.92 | 139,296,643.55 |
10 | BOME | 0.01 | 129,026,688.39 |
11 | NEAR | 7.48 | 125,907,367.06 |
12 | RNDR | 9.83 | 117,627,510.19 |
13 | XRP | 0.54 | 105,671,333.73 |
14 | ARKM | 2.58 | 89,736,895.87 |
15 | ETHFI | 4.22 | 85,595,199.23 |
16 | BONK | <0.01 | 80,409,461.51 |
17 | AR | 38.66 | 78,184,605.44 |
18 | AVAX | 39.38 | 73,779,567.34 |
19 | SUI | 1.14 | 72,119,553.23 |
20 | FLOKI | <0.01 | 65,939,675.90 |
21 | RUNE | 5.56 | 57,496,335.39 |
22 | HBAR | 0.12 | 49,895,206.69 |
23 | ORDI | 41.78 | 48,709,503.55 |
24 | USTC | 0.02 | 47,618,072.45 |
25 | FIL | 6.39 | 46,450,557.42 |
26 | FTM | 0.74 | 38,944,806.81 |
27 | OP | 2.98 | 38,270,581.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.30 | +21.41 |
2 | USTC | 0.02 | +19.22 |
3 | RSR | <0.01 | +17.05 |
4 | RLC | 3.08 | +16.08 |
5 | ENA | 0.92 | +14.53 |
6 | AI | 1.22 | +14.18 |
7 | NMR | 28.92 | +13.46 |
8 | ERN | 4.63 | +12.91 |
9 | IQ | 0.01 | +11.16 |
10 | NFP | 0.51 | +11.11 |
11 | AGIX | 1.01 | +11.01 |
12 | ARKM | 2.58 | +10.97 |
13 | OCEAN | 1.02 | +10.97 |
14 | YGG | 0.91 | +10.91 |
15 | BOME | 0.01 | +10.37 |
16 | CTXC | 0.37 | +10.06 |
17 | TRU | 0.12 | +9.81 |
18 | PYTH | 0.57 | +9.78 |
19 | GALA | 0.05 | +9.74 |
20 | HBAR | 0.12 | +9.71 |
21 | PHA | 0.21 | +9.51 |
22 | POND | 0.02 | +9.44 |
23 | LUNC | <0.01 | +8.49 |
24 | MOVR | 14.81 | +8.48 |
25 | IDEX | 0.07 | +8.45 |
26 | LUNA | 0.64 | +8.33 |
27 | THETA | 2.34 | +8.03 |
28 | KEY | <0.01 | +7.91 |
29 | TAO | 475.30 | +7.90 |
30 | TNSR | 0.94 | +7.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận