Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.90 | 1,654,381,248.50 |
2 | BTC | 66,703.75 | 1,487,690,123.11 |
3 | ETH | 3,234.24 | 821,509,805.16 |
4 | PEPE | <0.01 | 723,235,748.75 |
5 | SOL | 157.56 | 665,459,032.41 |
6 | HBAR | 0.16 | 521,153,133.07 |
7 | XRP | 0.54 | 225,648,576.07 |
8 | WIF | 3.22 | 217,309,987.71 |
9 | ENA | 0.94 | 204,144,373.95 |
10 | DOGE | 0.16 | 180,208,039.83 |
11 | BOME | 0.01 | 179,010,065.19 |
12 | FLOKI | <0.01 | 149,207,655.96 |
13 | BONK | <0.01 | 131,812,406.72 |
14 | NEAR | 7.00 | 119,350,008.92 |
15 | WLD | 5.49 | 98,919,620.55 |
16 | RUNE | 5.81 | 82,464,495.37 |
17 | RNDR | 9.10 | 60,067,355.78 |
18 | AVAX | 39.05 | 58,545,193.57 |
19 | ADA | 0.50 | 58,390,912.35 |
20 | BNX | 0.99 | 52,178,523.75 |
21 | SEI | 0.64 | 51,666,678.49 |
22 | FTM | 0.74 | 51,652,200.08 |
23 | TIA | 12.02 | 51,290,080.07 |
24 | GALA | 0.05 | 46,592,442.87 |
25 | ETHFI | 3.84 | 44,452,462.26 |
26 | ONG | 0.68 | 43,501,603.03 |
27 | ORDI | 48.33 | 43,159,313.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.16 | +79.14 |
2 | BONK | <0.01 | +31.59 |
3 | BNX | 0.99 | +21.16 |
4 | PEPE | <0.01 | +14.47 |
5 | ATA | 0.23 | +13.73 |
6 | BOME | 0.01 | +13.28 |
7 | FLOKI | <0.01 | +10.81 |
8 | COS | 0.02 | +9.18 |
9 | WIF | 3.22 | +9.08 |
10 | STEEM | 0.31 | +8.87 |
11 | MEME | 0.03 | +7.24 |
12 | QKC | 0.01 | +6.89 |
13 | UTK | 0.11 | +6.72 |
14 | SUN | 0.01 | +6.37 |
15 | PSG | 5.24 | +6.31 |
16 | LAZIO | 3.15 | +5.70 |
17 | REQ | 0.14 | +4.99 |
18 | HIGH | 2.95 | +4.91 |
19 | ALGO | 0.20 | +4.88 |
20 | MINA | 0.93 | +4.02 |
21 | DIA | 0.54 | +3.91 |
22 | VANRY | 0.18 | +3.86 |
23 | PEOPLE | 0.03 | +3.81 |
24 | SFP | 0.84 | +3.76 |
25 | TIA | 12.02 | +3.62 |
26 | KMD | 0.47 | +3.48 |
27 | POLS | 0.90 | +3.44 |
28 | VIC | 0.81 | +3.38 |
29 | IDEX | 0.07 | +3.33 |
30 | MDX | 0.07 | +3.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.09 | -11.11 |
2 | ENA | 0.94 | -10.88 |
3 | OMNI | 23.30 | -9.62 |
4 | W | 0.60 | -8.45 |
5 | BEAMX | 0.03 | -8.06 |
6 | ONG | 0.68 | -7.80 |
7 | JTO | 3.36 | -7.59 |
8 | WLD | 5.49 | -7.13 |
9 | AEVO | 1.68 | -7.09 |
10 | NEO | 18.70 | -6.87 |
11 | ETHFI | 3.84 | -6.57 |
12 | PUNDIX | 0.74 | -6.45 |
13 | FARM | 82.35 | -5.78 |
14 | STX | 2.93 | -5.62 |
15 | SUI | 1.33 | -5.37 |
16 | TAO | 499.50 | -5.31 |
17 | CTXC | 0.35 | -5.20 |
18 | OM | 0.68 | -5.12 |
19 | SEI | 0.64 | -5.09 |
20 | LSK | 1.78 | -5.08 |
21 | POLYX | 0.45 | -5.02 |
22 | AERGO | 0.14 | -4.81 |
23 | ALPACA | 0.20 | -4.76 |
24 | PENDLE | 6.51 | -4.59 |
25 | KSM | 31.98 | -4.57 |
26 | FXS | 4.84 | -4.48 |
27 | SYS | 0.24 | -4.46 |
28 | ALCX | 26.99 | -4.39 |
29 | ACH | 0.03 | -4.30 |
30 | DYM | 3.94 | -4.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |